liberate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải phóng; trả tự do cho ai đó khỏi nhà tù, chế độ nô lệ, hoặc sự áp bức.
Definition (English Meaning)
To set (someone) free from imprisonment, slavery, or oppression.
Ví dụ Thực tế với 'Liberate'
-
"The army liberated the city from enemy control."
"Quân đội đã giải phóng thành phố khỏi sự kiểm soát của kẻ thù."
-
"Education can liberate minds from ignorance."
"Giáo dục có thể giải phóng tâm trí khỏi sự ngu dốt."
-
"The internet has liberated access to information."
"Internet đã giải phóng khả năng tiếp cận thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liberate' thường mang sắc thái chính trị, xã hội mạnh mẽ, liên quan đến việc giải thoát một nhóm người hoặc một quốc gia khỏi sự kiểm soát hoặc áp bức. Nó khác với 'free' ở chỗ 'free' có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến áp bức hoặc giam cầm. So sánh với 'rescue' (cứu), 'rescue' thường ám chỉ việc giải thoát khỏi nguy hiểm trước mắt, trong khi 'liberate' tập trung vào việc giải phóng khỏi tình trạng bị áp bức lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'liberate from' được dùng để chỉ rõ đối tượng hoặc tình trạng mà ai/cái gì được giải phóng khỏi. Ví dụ: 'liberate the country from foreign occupation' (giải phóng đất nước khỏi sự chiếm đóng của nước ngoài).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.