(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobservantly
C1

unobservantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu quan sát một cách không để ý một cách lơ đãng một cách bất cẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobservantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không quan sát; không chú ý hoặc không nhận thấy các chi tiết.

Definition (English Meaning)

In a manner that is not observant; without paying attention or noticing details.

Ví dụ Thực tế với 'Unobservantly'

  • "He walked unobservantly into the street, almost getting hit by a car."

    "Anh ta đi một cách thiếu quan sát ra đường, suýt bị xe đâm."

  • "She glanced unobservantly at the painting, not realizing its value."

    "Cô ấy liếc nhìn bức tranh một cách thiếu quan sát, không nhận ra giá trị của nó."

  • "The detective studied the crime scene, making sure not to step unobservantly on any crucial evidence."

    "Thám tử nghiên cứu hiện trường vụ án, đảm bảo không bước một cách thiếu quan sát lên bất kỳ bằng chứng quan trọng nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobservantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unobservantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inattentively(một cách lơ đãng)
negligently(một cách cẩu thả)
carelessly(một cách bất cẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

observantly(một cách quan sát)
attentively(một cách chăm chú)
carefully(một cách cẩn thận)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unobservantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách thiếu quan tâm đến môi trường xung quanh hoặc các chi tiết quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu chú ý, có thể do sự đãng trí, vội vàng hoặc đơn giản là không quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobservantly'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He walks unobservantly through the crowded market.
Anh ấy đi một cách không để ý qua khu chợ đông đúc.
Phủ định
She does not watch unobservantly; she notices every detail.
Cô ấy không quan sát một cách lơ đãng; cô ấy để ý đến từng chi tiết.
Nghi vấn
Does he always act unobservantly?
Anh ấy có luôn hành động một cách không để ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)