unobservantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobservantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không quan sát; không chú ý hoặc không nhận thấy các chi tiết.
Definition (English Meaning)
In a manner that is not observant; without paying attention or noticing details.
Ví dụ Thực tế với 'Unobservantly'
-
"He walked unobservantly into the street, almost getting hit by a car."
"Anh ta đi một cách thiếu quan sát ra đường, suýt bị xe đâm."
-
"She glanced unobservantly at the painting, not realizing its value."
"Cô ấy liếc nhìn bức tranh một cách thiếu quan sát, không nhận ra giá trị của nó."
-
"The detective studied the crime scene, making sure not to step unobservantly on any crucial evidence."
"Thám tử nghiên cứu hiện trường vụ án, đảm bảo không bước một cách thiếu quan sát lên bất kỳ bằng chứng quan trọng nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unobservantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unobservantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unobservantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách thiếu quan tâm đến môi trường xung quanh hoặc các chi tiết quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu chú ý, có thể do sự đãng trí, vội vàng hoặc đơn giản là không quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobservantly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He walks unobservantly through the crowded market.
|
Anh ấy đi một cách không để ý qua khu chợ đông đúc. |
| Phủ định |
She does not watch unobservantly; she notices every detail.
|
Cô ấy không quan sát một cách lơ đãng; cô ấy để ý đến từng chi tiết. |
| Nghi vấn |
Does he always act unobservantly?
|
Anh ấy có luôn hành động một cách không để ý không? |