observantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự chú ý cẩn thận đến chi tiết và khả năng nhận thấy mọi thứ.
Definition (English Meaning)
In a way that shows careful attention to detail and the ability to notice things.
Ví dụ Thực tế với 'Observantly'
-
"She watched him observantly, trying to gauge his reaction."
"Cô quan sát anh một cách chăm chú, cố gắng đánh giá phản ứng của anh."
-
"The detective observantly scanned the crime scene for clues."
"Thám tử quan sát tỉ mỉ hiện trường vụ án để tìm kiếm manh mối."
-
"He observantly noted her body language as she spoke."
"Anh ấy chăm chú ghi nhận ngôn ngữ cơ thể của cô ấy khi cô ấy nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: observantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'observantly' nhấn mạnh hành động quan sát một cách chủ động và có mục đích, thường để thu thập thông tin hoặc hiểu rõ hơn về một tình huống. Nó khác với 'attentively' (chú ý) ở chỗ 'attentively' tập trung vào việc lắng nghe hoặc tiếp nhận thông tin, trong khi 'observantly' tập trung vào việc quan sát bằng mắt (hoặc các giác quan khác) và phân tích những gì được quan sát. So với 'carefully', 'observantly' cụ thể hơn vì 'carefully' có thể áp dụng cho nhiều hành động khác nhau, không nhất thiết chỉ là quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.