(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unoccupied
B2

unoccupied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trống không có người ở không có ai chiếm rảnh rỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unoccupied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được sử dụng hoặc không có người ở.

Definition (English Meaning)

Not being used or lived in.

Ví dụ Thực tế với 'Unoccupied'

  • "The seat next to me was unoccupied."

    "Cái ghế bên cạnh tôi không có ai ngồi."

  • "The hotel room was unoccupied."

    "Phòng khách sạn không có ai ở."

  • "I found an unoccupied parking space."

    "Tôi tìm thấy một chỗ đỗ xe còn trống."

  • "An unoccupied moment allowed her to reflect."

    "Một khoảnh khắc rảnh rỗi cho phép cô ấy suy ngẫm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unoccupied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unoccupied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vacant(trống rỗng, bỏ trống)
empty(trống không)
free(rảnh rỗi)
available(có sẵn)

Trái nghĩa (Antonyms)

occupied(đã có người/vật chiếm, bận rộn)
busy(bận rộn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unoccupied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unoccupied' thường dùng để chỉ trạng thái của một không gian, địa điểm hoặc thời gian. Nó nhấn mạnh sự trống trải, không có người hoặc vật gì chiếm giữ. Khác với 'vacant' (trống rỗng), 'unoccupied' có thể ám chỉ một trạng thái tạm thời hoặc vĩnh viễn. So với 'empty', 'unoccupied' thường dùng cho các không gian lớn hơn hoặc có chức năng cụ thể (ví dụ: phòng, ghế, vị trí).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unoccupied'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seat next to me was remaining unoccupied during the entire movie.
Ghế bên cạnh tôi vẫn không có ai ngồi trong suốt bộ phim.
Phủ định
The protesters were not leaving the building unoccupied; they were staging a sit-in.
Những người biểu tình không rời khỏi tòa nhà mà không có ai ở; họ đang tổ chức một cuộc biểu tình ngồi.
Nghi vấn
Were they considering the office unoccupied before the new tenants arrived?
Có phải họ đã coi văn phòng là trống trước khi những người thuê mới đến không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seat had been remaining unoccupied until she arrived.
Chỗ ngồi vẫn chưa có ai ngồi cho đến khi cô ấy đến.
Phủ định
The land hadn't been remaining unoccupied for long before they started construction.
Mảnh đất đã không còn bị bỏ trống lâu trước khi họ bắt đầu xây dựng.
Nghi vấn
Had the position been remaining unoccupied for weeks before they found a suitable candidate?
Vị trí này đã bị bỏ trống trong nhiều tuần trước khi họ tìm được một ứng cử viên phù hợp phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tenant has left, and the apartment has remained unoccupied for three months.
Người thuê đã rời đi và căn hộ vẫn không có người ở trong ba tháng.
Phủ định
That seat has not been unoccupied all evening; someone keeps coming back to it.
Chỗ ngồi đó đã không bị bỏ trống cả buổi tối; ai đó cứ quay lại đó.
Nghi vấn
Has this room been unoccupied for a long time?
Căn phòng này đã không có người ở trong một thời gian dài phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)