unoccupied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unoccupied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được sử dụng hoặc không có người ở.
Definition (English Meaning)
Not being used or lived in.
Ví dụ Thực tế với 'Unoccupied'
-
"The seat next to me was unoccupied."
"Cái ghế bên cạnh tôi không có ai ngồi."
-
"The hotel room was unoccupied."
"Phòng khách sạn không có ai ở."
-
"I found an unoccupied parking space."
"Tôi tìm thấy một chỗ đỗ xe còn trống."
-
"An unoccupied moment allowed her to reflect."
"Một khoảnh khắc rảnh rỗi cho phép cô ấy suy ngẫm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unoccupied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unoccupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unoccupied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unoccupied' thường dùng để chỉ trạng thái của một không gian, địa điểm hoặc thời gian. Nó nhấn mạnh sự trống trải, không có người hoặc vật gì chiếm giữ. Khác với 'vacant' (trống rỗng), 'unoccupied' có thể ám chỉ một trạng thái tạm thời hoặc vĩnh viễn. So với 'empty', 'unoccupied' thường dùng cho các không gian lớn hơn hoặc có chức năng cụ thể (ví dụ: phòng, ghế, vị trí).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unoccupied'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seat next to me was remaining unoccupied during the entire movie.
|
Ghế bên cạnh tôi vẫn không có ai ngồi trong suốt bộ phim. |
| Phủ định |
The protesters were not leaving the building unoccupied; they were staging a sit-in.
|
Những người biểu tình không rời khỏi tòa nhà mà không có ai ở; họ đang tổ chức một cuộc biểu tình ngồi. |
| Nghi vấn |
Were they considering the office unoccupied before the new tenants arrived?
|
Có phải họ đã coi văn phòng là trống trước khi những người thuê mới đến không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seat had been remaining unoccupied until she arrived.
|
Chỗ ngồi vẫn chưa có ai ngồi cho đến khi cô ấy đến. |
| Phủ định |
The land hadn't been remaining unoccupied for long before they started construction.
|
Mảnh đất đã không còn bị bỏ trống lâu trước khi họ bắt đầu xây dựng. |
| Nghi vấn |
Had the position been remaining unoccupied for weeks before they found a suitable candidate?
|
Vị trí này đã bị bỏ trống trong nhiều tuần trước khi họ tìm được một ứng cử viên phù hợp phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tenant has left, and the apartment has remained unoccupied for three months.
|
Người thuê đã rời đi và căn hộ vẫn không có người ở trong ba tháng. |
| Phủ định |
That seat has not been unoccupied all evening; someone keeps coming back to it.
|
Chỗ ngồi đó đã không bị bỏ trống cả buổi tối; ai đó cứ quay lại đó. |
| Nghi vấn |
Has this room been unoccupied for a long time?
|
Căn phòng này đã không có người ở trong một thời gian dài phải không? |