vacant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trống rỗng; không có người hoặc vật gì bên trong; bỏ không.
Definition (English Meaning)
Not filled or occupied; empty.
Ví dụ Thực tế với 'Vacant'
-
"The seat next to me was vacant."
"Ghế bên cạnh tôi bị bỏ trống."
-
"All the hotel rooms were vacant."
"Tất cả các phòng khách sạn đều trống."
-
"She had a vacant expression."
"Cô ấy có một vẻ mặt ngây ngô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vacant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vacant' thường được dùng để mô tả một địa điểm (như nhà, phòng, chỗ ngồi) hoặc một vị trí (như công việc) đang không có người sử dụng hoặc lấp đầy. Nó nhấn mạnh vào sự trống trải và sẵn sàng để được sử dụng. So với 'empty', 'vacant' thường mang ý nghĩa chính thức hơn, đặc biệt khi nói về nhà cửa hoặc vị trí công việc. Ví dụ, 'an empty box' chỉ đơn giản là một cái hộp không có gì bên trong, trong khi 'a vacant apartment' ngụ ý căn hộ đó đang cho thuê và không có người ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'vacant' thường mô tả trạng thái tinh thần hoặc biểu cảm. Ví dụ, 'a vacant stare' (ánh mắt vô hồn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacant'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the seat is vacant!
|
Ồ, cái ghế trống kìa! |
| Phủ định |
Oh dear, the expression on his face is vacant, isn't it?
|
Ôi trời, biểu cảm trên khuôn mặt anh ta trống rỗng, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, is this room vacant?
|
Này, phòng này có trống không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seemingly vacant, the old house stood silently on the hill, a testament to forgotten memories.
|
Có vẻ như trống rỗng, ngôi nhà cũ đứng lặng lẽ trên đồi, một minh chứng cho những ký ức bị lãng quên. |
| Phủ định |
Not entirely vacant, but rather echoing with whispers of the past, the mansion held secrets within its walls.
|
Không hoàn toàn trống rỗng, mà vang vọng những lời thì thầm của quá khứ, dinh thự chứa đựng những bí mật bên trong những bức tường của nó. |
| Nghi vấn |
Vacant now, but full of life before, wasn't this building once a bustling marketplace?
|
Giờ thì trống rỗng, nhưng trước đây đầy sức sống, chẳng phải tòa nhà này từng là một khu chợ nhộn nhịp sao? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the position hadn't been vacant, she wouldn't be starting her new job next week.
|
Nếu vị trí đó không còn trống, cô ấy đã không bắt đầu công việc mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
If he hadn't booked the room in advance, there wouldn't be a vacant room for him now.
|
Nếu anh ấy không đặt phòng trước, thì bây giờ sẽ không có phòng trống cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
If they had prepared better, would there be so many vacant seats at the conference now?
|
Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, bây giờ có lẽ đã không có quá nhiều ghế trống tại hội nghị, phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The position was considered vacant after the previous employee resigned.
|
Vị trí được coi là còn trống sau khi nhân viên trước từ chức. |
| Phủ định |
The room is not being considered vacant, as someone is expected to arrive shortly.
|
Căn phòng không được coi là trống, vì ai đó dự kiến sẽ đến sớm. |
| Nghi vấn |
Will the seat be considered vacant if no one occupies it during the performance?
|
Liệu chỗ ngồi có được coi là trống nếu không ai ngồi vào trong suốt buổi biểu diễn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building will be standing vacant in the coming months.
|
Tòa nhà cũ sẽ bị bỏ trống trong những tháng tới. |
| Phủ định |
The position won't be remaining vacant for much longer; they're interviewing candidates.
|
Vị trí này sẽ không còn bị bỏ trống lâu nữa; họ đang phỏng vấn các ứng viên. |
| Nghi vấn |
Will the shop be remaining vacant if the rent stays this high?
|
Liệu cửa hàng có tiếp tục bị bỏ trống nếu giá thuê vẫn cao như vậy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building used to be vacant before they renovated it.
|
Tòa nhà cũ từng bị bỏ trống trước khi họ cải tạo nó. |
| Phủ định |
She didn't use to find the seat vacant on the bus during rush hour.
|
Cô ấy đã không quen thấy ghế trống trên xe buýt trong giờ cao điểm. |
| Nghi vấn |
Did this land use to be vacant before the shopping mall was built?
|
Khu đất này có từng bị bỏ trống trước khi trung tâm mua sắm được xây dựng không? |