unpatentable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpatentable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể được cấp bằng sáng chế; không đáp ứng các yêu cầu để được cấp bằng sáng chế.
Definition (English Meaning)
Not able to be patented; not meeting the requirements for a patent.
Ví dụ Thực tế với 'Unpatentable'
-
"The discovery was deemed unpatentable because it was simply a natural phenomenon."
"Phát hiện này bị coi là không thể được cấp bằng sáng chế vì nó chỉ đơn giản là một hiện tượng tự nhiên."
-
"Software algorithms are sometimes considered unpatentable under certain jurisdictions."
"Các thuật toán phần mềm đôi khi được coi là không thể được cấp bằng sáng chế theo một số khu vực pháp lý nhất định."
-
"The idea, while novel, was deemed unpatentable because it lacked an inventive step."
"Ý tưởng này, mặc dù mới lạ, nhưng bị coi là không thể được cấp bằng sáng chế vì nó thiếu một bước sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpatentable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpatentable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpatentable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong lĩnh vực pháp luật liên quan đến sở hữu trí tuệ và bằng sáng chế. Nó chỉ ra rằng một phát minh, quy trình, hoặc thiết kế không đủ điều kiện để được bảo vệ bởi bằng sáng chế, thường vì nó không mới, không sáng tạo, hoặc hiển nhiên đối với những người có chuyên môn trong lĩnh vực đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpatentable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though the invention was unpatentable, the company still tried to protect it as a trade secret.
|
Mặc dù phát minh không thể được cấp bằng sáng chế, công ty vẫn cố gắng bảo vệ nó như một bí mật thương mại. |
| Phủ định |
Because the design was clearly unpatentable, the inventor did not even bother to file an application.
|
Vì thiết kế rõ ràng là không thể được cấp bằng sáng chế, nhà phát minh thậm chí còn không thèm nộp đơn. |
| Nghi vấn |
If the technology is deemed unpatentable, will the investors still fund the project?
|
Nếu công nghệ bị coi là không thể được cấp bằng sáng chế, liệu các nhà đầu tư có còn tài trợ cho dự án không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This invention is more unpatentable than that one due to prior art.
|
Phát minh này khó được cấp bằng sáng chế hơn phát minh kia do có những kiến thức đã được công bố trước đó. |
| Phủ định |
That idea isn't as unpatentable as we initially thought, after conducting further research.
|
Ý tưởng đó không đến nỗi không thể được cấp bằng sáng chế như chúng tôi nghĩ ban đầu, sau khi tiến hành nghiên cứu sâu hơn. |
| Nghi vấn |
Is this design the most unpatentable one among all the submissions?
|
Thiết kế này có phải là thiết kế khó được cấp bằng sáng chế nhất trong tất cả các bài nộp không? |