unpopularity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpopularity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không được yêu thích hoặc không phổ biến; sự thiếu chấp nhận hoặc tán thành chung.
Definition (English Meaning)
The state of being disliked or not popular; lack of general approval or acceptance.
Ví dụ Thực tế với 'Unpopularity'
-
"The president's unpopularity soared after the controversial decision."
"Sự không được yêu thích của tổng thống tăng vọt sau quyết định gây tranh cãi."
-
"The company faced growing unpopularity due to its environmental policies."
"Công ty phải đối mặt với sự không được yêu thích ngày càng tăng do các chính sách về môi trường của mình."
-
"His unpopularity with his teammates made it difficult for him to succeed."
"Việc anh ta không được đồng đội yêu thích khiến anh ta khó thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpopularity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unpopularity
- Adjective: unpopular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpopularity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpopularity' thường được sử dụng để mô tả tình trạng không được ưa chuộng của một người, một ý tưởng, một chính sách, hoặc một sản phẩm. Nó nhấn mạnh sự thiếu thiện cảm hoặc phản đối từ công chúng hoặc một nhóm người cụ thể. Sự khác biệt giữa 'unpopularity' và 'dislike' là 'unpopularity' mang tính chất phổ quát hơn, liên quan đến nhiều người hơn là chỉ một cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unpopularity of' được dùng để chỉ sự không được yêu thích của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The unpopularity of the new policy'. 'Unpopularity among' được dùng để chỉ sự không được yêu thích giữa một nhóm người. Ví dụ: 'The unpopularity among students'. 'Unpopularity with' thường chỉ đối tượng mà sự không yêu thích hướng đến. Ví dụ: 'His unpopularity with the media'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpopularity'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding unpopularity is often a primary concern for politicians.
|
Tránh sự không được yêu thích thường là mối quan tâm hàng đầu của các chính trị gia. |
| Phủ định |
Denying his own unpopularity isn't helping the politician's image.
|
Việc phủ nhận sự không được yêu thích của chính mình không giúp ích gì cho hình ảnh của chính trị gia đó. |
| Nghi vấn |
Is understanding his unpopularity key to his future success?
|
Liệu việc hiểu rõ sự không được yêu thích của anh ấy có phải là chìa khóa cho thành công trong tương lai? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unpopularity stemmed from his controversial decisions.
|
Sự không được yêu thích của anh ấy bắt nguồn từ những quyết định gây tranh cãi. |
| Phủ định |
Her unpopularity didn't affect her determination.
|
Sự không được yêu thích của cô ấy không ảnh hưởng đến quyết tâm của cô. |
| Nghi vấn |
Did his unpopularity lead to his resignation?
|
Sự không được yêu thích của anh ấy có dẫn đến việc anh ấy từ chức không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her unpopularity at school was due to her outspoken nature.
|
Cô ấy nói rằng sự không được yêu thích của cô ở trường là do tính cách thẳng thắn của cô. |
| Phủ định |
He told me that the candidate was not unpopular despite what the media was saying.
|
Anh ấy nói với tôi rằng ứng cử viên đó không hề không được yêu thích mặc dù giới truyền thông đang nói như vậy. |
| Nghi vấn |
They wondered if the new policy would lead to increased unpopularity among the staff.
|
Họ tự hỏi liệu chính sách mới có dẫn đến sự không được yêu thích gia tăng trong đội ngũ nhân viên hay không. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His policies are becoming more unpopular than his predecessor's.
|
Các chính sách của anh ấy đang trở nên không được ưa chuộng hơn so với người tiền nhiệm của anh ấy. |
| Phủ định |
She is not as unpopular as she thinks she is.
|
Cô ấy không bị ghét như cô ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is he the most unpopular leader in the company?
|
Có phải anh ấy là nhà lãnh đạo không được yêu thích nhất trong công ty không? |