(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disfavor
C1

disfavor

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không ưa chuộng sự thất sủng mất tín nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disfavor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không tán thành hoặc không thích; tình trạng không được yêu thích hoặc chấp thuận.

Definition (English Meaning)

Disapproval or dislike; the state of being out of favor or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Disfavor'

  • "The politician fell into disfavor with the public after the scandal."

    "Chính trị gia mất uy tín với công chúng sau vụ bê bối."

  • "His unorthodox methods met with disfavor from his superiors."

    "Những phương pháp khác thường của anh ấy gặp phải sự không tán thành từ cấp trên."

  • "The proposal was looked upon with disfavor."

    "Đề xuất bị xem xét với sự không tán thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disfavor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disfavor
  • Verb: disfavor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disapproval(sự không tán thành)
dislike(sự không thích)
displeasure(sự không hài lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

favor(sự yêu thích, sự ưu ái)
approval(sự chấp thuận)
liking(sự thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disfavor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disfavor thường mang sắc thái trang trọng hơn dislike. Nó nhấn mạnh sự mất đi sự ưu ái hoặc sự chấp thuận từ một người có quyền lực hoặc ảnh hưởng. Nó không đơn thuần chỉ là việc không thích một điều gì đó, mà còn ám chỉ đến một sự bất lợi hoặc hậu quả tiêu cực do sự không thích đó gây ra. So sánh với 'dislike' (chỉ đơn thuần là không thích) và 'disapproval' (chỉ sự không tán thành).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

With: Chỉ sự không tán thành, không hài lòng của ai đó với điều gì đó. In: Thường dùng trong cụm 'in disfavor', chỉ trạng thái không được yêu thích, bị thất sủng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disfavor'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she disfavored the new policy.
Cô ấy nói rằng cô ấy không thích chính sách mới.
Phủ định
He told me that he did not disfavor my proposal.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề phản đối đề xuất của tôi.
Nghi vấn
She asked if I disfavored her decision.
Cô ấy hỏi liệu tôi có không đồng tình với quyết định của cô ấy không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)