(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrealized
C1

unrealized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa thành hiện thực chưa được thực hiện tiềm năng chưa được khai thác chưa được nhận ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrealized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa đạt được hoặc hiện thực hóa; chưa trở thành hiện thực hoặc cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not achieved or brought into being; not made real or concrete.

Ví dụ Thực tế với 'Unrealized'

  • "The company had unrealized potential for growth."

    "Công ty đó có tiềm năng tăng trưởng chưa được khai thác."

  • "Many people die with their dreams unrealized."

    "Nhiều người chết khi những giấc mơ của họ vẫn chưa thành hiện thực."

  • "The project failed because of unrealized expectations."

    "Dự án thất bại vì những kỳ vọng không thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrealized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrealized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfulfilled(chưa được thực hiện)
untapped(chưa được khai thác)
potential(tiềm năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

realized(đã được thực hiện)
achieved(đã đạt được)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
potential(tiềm năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unrealized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrealized' thường dùng để mô tả tiềm năng, cơ hội, hoặc kế hoạch mà chưa được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của hành động và kết quả. So với 'potential', 'unrealized' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự bỏ lỡ hoặc trì hoãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrealized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)