unrealized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrealized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa đạt được hoặc hiện thực hóa; chưa trở thành hiện thực hoặc cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not achieved or brought into being; not made real or concrete.
Ví dụ Thực tế với 'Unrealized'
-
"The company had unrealized potential for growth."
"Công ty đó có tiềm năng tăng trưởng chưa được khai thác."
-
"Many people die with their dreams unrealized."
"Nhiều người chết khi những giấc mơ của họ vẫn chưa thành hiện thực."
-
"The project failed because of unrealized expectations."
"Dự án thất bại vì những kỳ vọng không thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrealized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrealized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrealized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrealized' thường dùng để mô tả tiềm năng, cơ hội, hoặc kế hoạch mà chưa được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của hành động và kết quả. So với 'potential', 'unrealized' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự bỏ lỡ hoặc trì hoãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrealized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.