(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untapped
C1

untapped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được khai thác tiềm năng chưa được khai thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untapped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chưa được khai thác, chưa được sử dụng

Definition (English Meaning)

not yet exploited or used

Ví dụ Thực tế với 'Untapped'

  • "The region has a large untapped potential for tourism."

    "Khu vực này có tiềm năng lớn chưa được khai thác cho ngành du lịch."

  • "The company is trying to tap into the untapped market in Asia."

    "Công ty đang cố gắng khai thác thị trường chưa được khai thác ở châu Á."

  • "There's a lot of untapped talent in our team that we need to develop."

    "Có rất nhiều tài năng chưa được khai thác trong đội của chúng ta mà chúng ta cần phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untapped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untapped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exploited(đã được khai thác)
utilized(đã được sử dụng)
developed(đã phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
resource(nguồn lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Untapped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untapped' thường được sử dụng để mô tả các nguồn lực, tiềm năng, hoặc thị trường chưa được sử dụng hoặc phát triển đầy đủ. Nó mang ý nghĩa về việc có một cơ hội lớn đang chờ đợi được khám phá và tận dụng. Khác với 'unused' chỉ đơn thuần là không được sử dụng, 'untapped' nhấn mạnh vào tiềm năng ẩn chứa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'untapped of': chỉ nguồn gốc, bản chất của thứ chưa khai thác. Ví dụ: untapped reserves of oil (trữ lượng dầu chưa khai thác). 'untapped into': chỉ việc khai thác tiềm năng vào một mục đích cụ thể. Ví dụ: untapped potential into developing new products (khai thác tiềm năng chưa được khai thác để phát triển sản phẩm mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untapped'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was exploring the untapped market potential.
Công ty đang khám phá tiềm năng thị trường chưa được khai thác.
Phủ định
They were not utilizing the untapped resources efficiently.
Họ đã không sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên chưa được khai thác.
Nghi vấn
Were they tapping into the untapped talent pool in rural areas?
Họ có đang khai thác nguồn nhân tài chưa được khai thác ở các vùng nông thôn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)