unrecognizable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrecognizable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể nhận ra; bị biến đổi đến mức không thể xác định được.
Definition (English Meaning)
Impossible to recognize; so altered as to be impossible to identify.
Ví dụ Thực tế với 'Unrecognizable'
-
"After the fire, the house was completely unrecognizable."
"Sau trận hỏa hoạn, ngôi nhà hoàn toàn không thể nhận ra."
-
"The painting had been so badly restored that it was virtually unrecognizable."
"Bức tranh đã được phục hồi tệ đến mức hầu như không thể nhận ra được."
-
"The town has become unrecognizable in the last ten years."
"Thị trấn đã trở nên không thể nhận ra trong mười năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrecognizable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrecognizable
- Adverb: unrecognizably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrecognizable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrecognizable' diễn tả sự thay đổi lớn đến mức đối tượng, người hoặc vật không còn giữ được những đặc điểm ban đầu giúp nhận diện. Nó nhấn mạnh vào sự khác biệt đáng kể so với trạng thái trước đó. Khác với 'disguised' (cải trang) chỉ sự thay đổi cố ý để che giấu, 'unrecognizable' có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo, và không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Unrecognizable as': Diễn tả cái gì đó/ai đó không thể nhận ra *như* cái gì/ai đó khác. Ví dụ: The city was unrecognizable as the place he remembered. (Thành phố không còn nhận ra được như nơi mà anh ấy nhớ.)
- Unrecognizable to': Diễn tả cái gì đó/ai đó không thể nhận ra *đối với* ai đó. Ví dụ: He was almost unrecognizable to his own mother. (Anh ta gần như không thể nhận ra đối với chính mẹ mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrecognizable'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked unrecognizable after the surgery.
|
Cô ấy trông không thể nhận ra sau cuộc phẫu thuật. |
| Phủ định |
Hardly had I seen him after so many years, than he was unrecognizably different.
|
Hiếm khi tôi gặp lại anh ấy sau bao nhiêu năm, thì anh ấy đã khác đến mức không thể nhận ra. |
| Nghi vấn |
Should she become unrecognizable, would you still recognize her voice?
|
Nếu cô ấy trở nên không thể nhận ra, bạn có còn nhận ra giọng của cô ấy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, his face was unrecognizable.
|
Sau tai nạn, khuôn mặt anh ấy không thể nhận ra được. |
| Phủ định |
Why was the landmark not unrecognizable after the renovation?
|
Tại sao địa danh này không trở nên không thể nhận ra sau khi cải tạo? |
| Nghi vấn |
How did the magician make the coin recognizably transform into a dove?
|
Bằng cách nào mà nhà ảo thuật đã làm cho đồng xu biến thành chim bồ câu một cách dễ nhận thấy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was unrecognizable after the accident.
|
Anh ấy không thể nhận ra sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
Is she unrecognizable with her new hairstyle?
|
Có phải cô ấy không thể nhận ra với kiểu tóc mới của mình không? |
| Nghi vấn |
Was the painting unrecognizable after the restoration?
|
Bức tranh có còn không thể nhận ra sau khi phục hồi không? |