indistinguishable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indistinguishable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể phân biệt được, không thể nhận ra sự khác biệt.
Definition (English Meaning)
Not able to be identified as different or distinct.
Ví dụ Thực tế với 'Indistinguishable'
-
"The twins were virtually indistinguishable."
"Hai đứa trẻ sinh đôi hầu như không thể phân biệt được."
-
"At that distance, the ships were indistinguishable from each other."
"Ở khoảng cách đó, các con tàu không thể phân biệt được với nhau."
-
"The dialects are so similar that they are almost indistinguishable."
"Các phương ngữ giống nhau đến mức chúng gần như không thể phân biệt được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indistinguishable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indistinguishable
- Adverb: indistinguishably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indistinguishable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả những thứ rất giống nhau, đến mức khó hoặc không thể phân biệt chúng. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng về sự khác biệt. So với 'similar' (tương tự), 'indistinguishable' mạnh hơn và chỉ ra sự giống nhau gần như hoàn toàn. Cần phân biệt với 'vague' (mơ hồ) là chỉ sự không rõ ràng về hình thức hoặc ý nghĩa, không nhất thiết chỉ sự giống nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indistinguishable from' dùng để chỉ cái gì đó không thể phân biệt được so với cái khác. 'Indistinguishable to' dùng để chỉ ai đó không thể phân biệt được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indistinguishable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the twins are indistinguishable makes it difficult to know who is who.
|
Việc hai đứa trẻ sinh đôi không thể phân biệt được khiến cho việc biết ai là ai trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
Whether their fingerprints are indistinguishable is not something the investigators have confirmed yet.
|
Việc dấu vân tay của họ có không thể phân biệt được hay không là điều mà các nhà điều tra vẫn chưa xác nhận. |
| Nghi vấn |
Whether the expert witness could tell the difference, even though the marks were almost indistinguishably similar, was the key question.
|
Liệu nhân chứng chuyên môn có thể phân biệt được sự khác biệt hay không, mặc dù các dấu vết gần như giống nhau một cách không thể phân biệt, là câu hỏi then chốt. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twins, indistinguishable at first glance, shared an uncanny connection.
|
Cặp song sinh, thoạt nhìn không thể phân biệt được, có một mối liên hệ kỳ lạ. |
| Phủ định |
His paintings, though technically proficient, were not, indistinguishably, copies of famous works; they had his unique style.
|
Những bức tranh của anh ấy, mặc dù thành thạo về mặt kỹ thuật, nhưng không phải, không thể phân biệt được, là bản sao của những tác phẩm nổi tiếng; chúng mang phong cách độc đáo của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Considering their similar backgrounds, are their motivations, indistinguishably, driven by ambition or genuine altruism?
|
Xét đến hoàn cảnh tương tự của họ, liệu động cơ của họ, không thể phân biệt được, có phải được thúc đẩy bởi tham vọng hay lòng vị tha chân thành? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twins resembled each other indistinguishably.
|
Hai đứa trẻ sinh đôi giống nhau một cách không thể phân biệt. |
| Phủ định |
The original and the copy did not appear indistinguishable to the expert.
|
Bản gốc và bản sao không có vẻ không thể phân biệt được đối với chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Did the forger make the signature indistinguishable from the original?
|
Kẻ làm giả có làm cho chữ ký không thể phân biệt được với bản gốc không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the restoration is complete, the original and the replica will have become indistinguishable.
|
Vào thời điểm việc phục dựng hoàn tất, bản gốc và bản sao sẽ trở nên không thể phân biệt được. |
| Phủ định |
By the end of the experiment, the effects of the drug and the placebo won't have become indistinguishable.
|
Đến cuối thí nghiệm, tác dụng của thuốc và giả dược sẽ không trở nên không thể phân biệt được. |
| Nghi vấn |
Will the twins have become indistinguishable by the time they graduate?
|
Liệu cặp song sinh có trở nên không thể phân biệt được vào thời điểm họ tốt nghiệp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twins were indistinguishable at first glance.
|
Hai đứa trẻ sinh đôi không thể phân biệt được ngay từ cái nhìn đầu tiên. |
| Phủ định |
The chef didn't cook the two sauces indistinguishably; one was clearly spicier.
|
Đầu bếp đã không nấu hai loại nước sốt một cách không thể phân biệt được; một loại rõ ràng là cay hơn. |
| Nghi vấn |
Was the sound from the radio and the TV indistinguishable to you?
|
Âm thanh từ radio và TV có không thể phân biệt được đối với bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twins used to be indistinguishable when they were younger; it was impossible to tell them apart.
|
Cặp song sinh đã từng không thể phân biệt được khi họ còn nhỏ; không thể phân biệt được họ. |
| Phủ định |
My handwriting didn't use to be so indistinguishably messy; I used to write very neatly.
|
Chữ viết tay của tôi đã từng không đến nỗi quá khó phân biệt; tôi đã từng viết rất gọn gàng. |
| Nghi vấn |
Did the houses in this neighborhood use to be indistinguishable before they renovated them?
|
Có phải những ngôi nhà trong khu phố này đã từng không thể phân biệt được trước khi chúng được cải tạo không? |