(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrefined petroleum
C1

unrefined petroleum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dầu mỏ chưa tinh chế dầu thô dầu mỏ nguyên khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrefined petroleum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dầu thô ở trạng thái tự nhiên trước khi được chế biến hoặc tinh chế thành các sản phẩm hữu ích như xăng, dầu hỏa hoặc dầu diesel.

Definition (English Meaning)

Crude oil in its natural state before being processed or refined into usable products such as gasoline, kerosene, or diesel fuel.

Ví dụ Thực tế với 'Unrefined petroleum'

  • "The price of unrefined petroleum is a key indicator of global energy costs."

    "Giá dầu thô là một chỉ số quan trọng về chi phí năng lượng toàn cầu."

  • "The spill of unrefined petroleum caused significant environmental damage."

    "Việc tràn dầu thô gây ra thiệt hại môi trường đáng kể."

  • "Many countries rely on the import of unrefined petroleum to meet their energy needs."

    "Nhiều quốc gia dựa vào việc nhập khẩu dầu thô để đáp ứng nhu cầu năng lượng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrefined petroleum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrefined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crude oil(dầu thô)

Trái nghĩa (Antonyms)

refined petroleum(dầu mỏ đã tinh chế)

Từ liên quan (Related Words)

fossil fuels(nhiên liệu hóa thạch)
petrochemicals(hóa dầu)
oil refinery(nhà máy lọc dầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Unrefined petroleum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh trạng thái ban đầu, chưa qua xử lý của dầu mỏ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, công nghiệp và môi trường để phân biệt với các sản phẩm dầu mỏ đã qua tinh chế. 'Crude oil' là một từ đồng nghĩa phổ biến, tuy nhiên, 'unrefined petroleum' có thể nhấn mạnh thêm về việc thiếu các quy trình xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrefined petroleum'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the factory processed unrefined petroleum last year.
Cô ấy nói rằng nhà máy đã xử lý dầu thô chưa tinh chế năm ngoái.
Phủ định
He told me that they did not use unrefined petroleum in their new process.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không sử dụng dầu thô chưa tinh chế trong quy trình mới của họ.
Nghi vấn
The investigator asked if the company had been selling unrefined petroleum illegally.
Nhà điều tra hỏi liệu công ty có đang bán dầu thô chưa tinh chế bất hợp pháp hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)