(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ petrochemicals
C1

petrochemicals

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hóa dầu sản phẩm hóa dầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petrochemicals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hợp chất hóa học có nguồn gốc từ dầu mỏ.

Definition (English Meaning)

Chemical compounds derived from petroleum.

Ví dụ Thực tế với 'Petrochemicals'

  • "The petrochemicals industry is a major source of pollution."

    "Ngành công nghiệp hóa dầu là một nguồn ô nhiễm lớn."

  • "Many everyday products are made from petrochemicals."

    "Nhiều sản phẩm hàng ngày được làm từ hóa dầu."

  • "The production of petrochemicals requires advanced technology."

    "Việc sản xuất hóa dầu đòi hỏi công nghệ tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Petrochemicals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: petrochemicals
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

petroleum(dầu mỏ)
chemical industry(công nghiệp hóa chất)
plastics(nhựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Petrochemicals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Petrochemicals là một thuật ngữ chung chỉ các hóa chất được sản xuất từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chúng là nguyên liệu cơ bản để sản xuất rất nhiều sản phẩm khác nhau, từ nhựa, cao su tổng hợp, chất tẩy rửa đến dược phẩm và phân bón. Lưu ý rằng 'petrochemical' là dạng số ít ít được sử dụng, thường gặp ở dạng số nhiều 'petrochemicals'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'Petrochemicals from petroleum' chỉ nguồn gốc của các hợp chất. 'Petrochemicals in plastics' chỉ sự có mặt của các hợp chất này trong một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: Petrochemicals from petroleum are used in the production of plastics. Các dẫn xuất hóa dầu từ dầu mỏ được sử dụng trong sản xuất nhựa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Petrochemicals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)