unrehearsed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrehearsed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không được diễn tập hoặc luyện tập trước; tự phát
Definition (English Meaning)
not rehearsed or practiced; spontaneous
Ví dụ Thực tế với 'Unrehearsed'
-
"Her speech was unrehearsed, but surprisingly eloquent."
"Bài phát biểu của cô ấy không được diễn tập trước, nhưng lại diễn cảm một cách đáng ngạc nhiên."
-
"The play felt fresh and unrehearsed."
"Vở kịch mang lại cảm giác tươi mới và không hề có sự diễn tập trước."
-
"His unrehearsed comments caused some controversy."
"Những bình luận không được chuẩn bị trước của anh ấy đã gây ra một số tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrehearsed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrehearsed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrehearsed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrehearsed' thường được dùng để mô tả các màn trình diễn, bài phát biểu, hoặc hành động không được chuẩn bị trước. Nó mang ý nghĩa tự nhiên, chân thật, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa thiếu chuyên nghiệp hoặc thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'impromptu' (bất chợt), 'unrehearsed' nhấn mạnh vào việc không có sự diễn tập, còn 'impromptu' nhấn mạnh vào sự ngẫu hứng, không báo trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrehearsed'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian will deliver an unrehearsed monologue at the show tomorrow.
|
Diễn viên hài sẽ trình bày một độc thoại không chuẩn bị trước tại buổi biểu diễn vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to give an unrehearsed speech; she has practiced it thoroughly.
|
Cô ấy sẽ không có một bài phát biểu không chuẩn bị trước; cô ấy đã luyện tập nó kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will they perform an unrehearsed dance routine, or will they stick to the choreography?
|
Họ sẽ biểu diễn một vũ đạo không chuẩn bị trước, hay họ sẽ tuân theo biên đạo? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the play wasn't unrehearsed; it would be much smoother.
|
Tôi ước vở kịch không phải là ứng tác; nó sẽ trôi chảy hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only the presentation hadn't been so unrehearsed, the investors might have been impressed.
|
Giá mà bài thuyết trình không quá ứng tác, các nhà đầu tư có lẽ đã ấn tượng rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish your speech wasn't so unrehearsed last night?
|
Bạn có ước bài phát biểu của bạn tối qua không quá ứng tác không? |