unrelatedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrelatedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không liên quan hoặc không thích hợp.
Definition (English Meaning)
In a way that is not connected or relevant.
Ví dụ Thực tế với 'Unrelatedly'
-
"Unrelatedly, I was also planning a trip to Europe."
"Không liên quan, tôi cũng đã lên kế hoạch cho một chuyến đi đến châu Âu."
-
"Unrelatedly, the company announced record profits."
"Không liên quan, công ty đã công bố lợi nhuận kỷ lục."
-
"She brought up the issue of funding, unrelatedly to the current discussion."
"Cô ấy đề cập đến vấn đề tài trợ, không liên quan đến cuộc thảo luận hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrelatedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unrelatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrelatedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrelatedly' thường được sử dụng để giới thiệu một ý hoặc một hành động không có mối liên hệ trực tiếp hoặc logic với những gì đã được đề cập trước đó. Nó nhấn mạnh sự độc lập và tách biệt giữa các yếu tố. Không nên nhầm lẫn với các trạng từ như 'incidentally' (tình cờ) hoặc 'irrelevantly' (một cách không thích hợp), vì 'unrelatedly' tập trung vào sự thiếu kết nối chứ không phải sự ngẫu nhiên hay tính không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrelatedly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He mentioned, unrelatedly, that he saw her at the grocery store while I was talking about the project deadline.
|
Anh ấy đề cập một cách không liên quan rằng anh ấy đã nhìn thấy cô ấy ở cửa hàng tạp hóa trong khi tôi đang nói về thời hạn dự án. |
| Phủ định |
Even though I asked about the budget, she replied, unrelatedly, that the weather was nice that day.
|
Mặc dù tôi hỏi về ngân sách, cô ấy trả lời một cách không liên quan rằng thời tiết hôm đó rất đẹp. |
| Nghi vấn |
If we're discussing marketing strategy, why are you asking, unrelatedly, about the employee's lunch preferences?
|
Nếu chúng ta đang thảo luận về chiến lược tiếp thị, tại sao bạn lại hỏi, một cách không liên quan, về sở thích ăn trưa của nhân viên? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke unrelatedly about the weather, then about his car.
|
Anh ấy nói một cách không liên quan về thời tiết, sau đó về chiếc xe của mình. |
| Phủ định |
She did not bring up the topic unrelatedly; she had a clear reason.
|
Cô ấy không đề cập đến chủ đề một cách không liên quan; cô ấy có một lý do rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did they, unrelatedly, decide to change the venue at the last minute?
|
Có phải họ, một cách không liên quan, đã quyết định thay đổi địa điểm vào phút cuối không? |