connectedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connectedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên kết; mạch lạc và logic.
Definition (English Meaning)
In a connected manner; coherently and logically.
Ví dụ Thực tế với 'Connectedly'
-
"The speaker presented his arguments connectedly, making it easy for the audience to follow."
"Diễn giả trình bày các luận điểm của mình một cách mạch lạc, giúp khán giả dễ dàng theo dõi."
-
"The essay was written connectedly, with each paragraph building upon the previous one."
"Bài luận được viết một cách mạch lạc, với mỗi đoạn văn xây dựng dựa trên đoạn trước."
-
"She explained the process connectedly, ensuring everyone understood the steps involved."
"Cô ấy giải thích quy trình một cách mạch lạc, đảm bảo mọi người hiểu các bước liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connectedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: connectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connectedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'connectedly' diễn tả hành động hoặc ý tưởng được trình bày một cách mạch lạc, có mối liên hệ rõ ràng giữa các phần. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính logic và sự gắn kết trong lập luận, trình bày, hoặc cách ứng xử. Khác với 'separately' (riêng biệt), 'independently' (độc lập), 'disconnectedly' (thiếu liên kết), 'connectedly' cho thấy sự gắn bó, liên kết chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connectedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.