(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connectedly
C1

connectedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách mạch lạc một cách liên kết một cách có hệ thống một cách logic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connectedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên kết; mạch lạc và logic.

Definition (English Meaning)

In a connected manner; coherently and logically.

Ví dụ Thực tế với 'Connectedly'

  • "The speaker presented his arguments connectedly, making it easy for the audience to follow."

    "Diễn giả trình bày các luận điểm của mình một cách mạch lạc, giúp khán giả dễ dàng theo dõi."

  • "The essay was written connectedly, with each paragraph building upon the previous one."

    "Bài luận được viết một cách mạch lạc, với mỗi đoạn văn xây dựng dựa trên đoạn trước."

  • "She explained the process connectedly, ensuring everyone understood the steps involved."

    "Cô ấy giải thích quy trình một cách mạch lạc, đảm bảo mọi người hiểu các bước liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connectedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: connectedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

relationship(mối quan hệ)
communication(giao tiếp)
unity(sự thống nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Connectedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'connectedly' diễn tả hành động hoặc ý tưởng được trình bày một cách mạch lạc, có mối liên hệ rõ ràng giữa các phần. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính logic và sự gắn kết trong lập luận, trình bày, hoặc cách ứng xử. Khác với 'separately' (riêng biệt), 'independently' (độc lập), 'disconnectedly' (thiếu liên kết), 'connectedly' cho thấy sự gắn bó, liên kết chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connectedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)