unremarkably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremarkably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đáng chú ý hoặc đặc biệt; theo cách không thu hút sự chú ý hoặc bình luận.
Definition (English Meaning)
In a way that is not remarkable or special; in a manner that does not attract attention or comment.
Ví dụ Thực tế với 'Unremarkably'
-
"The meeting proceeded unremarkably, with no major decisions made."
"Cuộc họp diễn ra một cách bình thường, không có quyết định quan trọng nào được đưa ra."
-
"He lived his life unremarkably, working a steady job and raising a family."
"Anh ấy sống một cuộc đời bình thường, làm một công việc ổn định và nuôi dạy một gia đình."
-
"The restaurant was unremarkably decorated, with plain tables and chairs."
"Nhà hàng được trang trí một cách bình thường, với bàn ghế đơn giản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremarkably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unremarkably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremarkably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremarkably' diễn tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra theo cách bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt hay đáng để ý. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu vắng của điều gì đó nổi bật hoặc khác thường. So sánh với các từ như 'ordinarily' (thông thường), 'normally' (bình thường), nhưng 'unremarkably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc không có gì đáng để lưu tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremarkably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.