(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unremarkably
C1

unremarkably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bình thường không có gì đáng chú ý tầm thường không có gì đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremarkably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đáng chú ý hoặc đặc biệt; theo cách không thu hút sự chú ý hoặc bình luận.

Definition (English Meaning)

In a way that is not remarkable or special; in a manner that does not attract attention or comment.

Ví dụ Thực tế với 'Unremarkably'

  • "The meeting proceeded unremarkably, with no major decisions made."

    "Cuộc họp diễn ra một cách bình thường, không có quyết định quan trọng nào được đưa ra."

  • "He lived his life unremarkably, working a steady job and raising a family."

    "Anh ấy sống một cuộc đời bình thường, làm một công việc ổn định và nuôi dạy một gia đình."

  • "The restaurant was unremarkably decorated, with plain tables and chairs."

    "Nhà hàng được trang trí một cách bình thường, với bàn ghế đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unremarkably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unremarkably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ordinarily(thông thường)
normally(bình thường)
commonly(phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

average(trung bình)
routine(thường lệ)
mundane(trần tục, tầm thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unremarkably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unremarkably' diễn tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra theo cách bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt hay đáng để ý. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu vắng của điều gì đó nổi bật hoặc khác thường. So sánh với các từ như 'ordinarily' (thông thường), 'normally' (bình thường), nhưng 'unremarkably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc không có gì đáng để lưu tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremarkably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)