unremembered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremembered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được nhớ đến; bị lãng quên.
Definition (English Meaning)
Not remembered; forgotten.
Ví dụ Thực tế với 'Unremembered'
-
"The unremembered heroes of the past deserve our recognition."
"Những người hùng vô danh của quá khứ xứng đáng được chúng ta công nhận."
-
"Many of his early poems are now unremembered."
"Nhiều bài thơ thời kỳ đầu của ông giờ đã bị lãng quên."
-
"An unremembered incident sparked the conflict."
"Một sự việc không ai còn nhớ đã châm ngòi cho cuộc xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremembered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unremembered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremembered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremembered' thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó đã biến mất khỏi ký ức hoặc không còn được lưu giữ trong trí nhớ. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được tìm thấy trong văn học hoặc các tác phẩm mang tính suy tư. Khác với 'forgotten' có thể đơn giản chỉ là không nhớ tại thời điểm hiện tại, 'unremembered' ngụ ý rằng điều gì đó đã bị phai nhạt theo thời gian và có thể không bao giờ được nhớ lại nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremembered'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unremembered heroes deserve recognition, don't they?
|
Những anh hùng vô danh xứng đáng được công nhận, phải không? |
| Phủ định |
Her kindness wasn't unremembered by those she helped, was it?
|
Sự tử tế của cô ấy không bị những người cô ấy giúp đỡ lãng quên, phải không? |
| Nghi vấn |
This event is unremembered, isn't it?
|
Sự kiện này không được nhớ đến, phải không? |