(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unremembered
C1

unremembered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị lãng quên không còn được nhớ đến vô danh (nếu ám chỉ người)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremembered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được nhớ đến; bị lãng quên.

Definition (English Meaning)

Not remembered; forgotten.

Ví dụ Thực tế với 'Unremembered'

  • "The unremembered heroes of the past deserve our recognition."

    "Những người hùng vô danh của quá khứ xứng đáng được chúng ta công nhận."

  • "Many of his early poems are now unremembered."

    "Nhiều bài thơ thời kỳ đầu của ông giờ đã bị lãng quên."

  • "An unremembered incident sparked the conflict."

    "Một sự việc không ai còn nhớ đã châm ngòi cho cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unremembered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unremembered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forgotten(bị lãng quên)
oblivious(bị quên lãng)

Trái nghĩa (Antonyms)

remembered(được nhớ đến)
recalled(được gợi nhớ)

Từ liên quan (Related Words)

memory(ký ức)
oblivion(sự lãng quên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unremembered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unremembered' thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó đã biến mất khỏi ký ức hoặc không còn được lưu giữ trong trí nhớ. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được tìm thấy trong văn học hoặc các tác phẩm mang tính suy tư. Khác với 'forgotten' có thể đơn giản chỉ là không nhớ tại thời điểm hiện tại, 'unremembered' ngụ ý rằng điều gì đó đã bị phai nhạt theo thời gian và có thể không bao giờ được nhớ lại nữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremembered'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unremembered heroes deserve recognition, don't they?
Những anh hùng vô danh xứng đáng được công nhận, phải không?
Phủ định
Her kindness wasn't unremembered by those she helped, was it?
Sự tử tế của cô ấy không bị những người cô ấy giúp đỡ lãng quên, phải không?
Nghi vấn
This event is unremembered, isn't it?
Sự kiện này không được nhớ đến, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)