oblivion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oblivion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị lãng quên hoàn toàn hoặc không được biết đến; trạng thái không nhận thức hoặc bất tỉnh về những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
Definition (English Meaning)
The state of being completely forgotten or unknown; the state of being unaware or unconscious of what is happening around you.
Ví dụ Thực tế với 'Oblivion'
-
"Many ancient civilizations have faded into oblivion."
"Nhiều nền văn minh cổ đại đã chìm vào quên lãng."
-
"He sought oblivion in alcohol."
"Anh ta tìm kiếm sự quên lãng trong rượu."
-
"The once-famous actor has now sunk into obscurity and oblivion."
"Nam diễn viên từng nổi tiếng giờ đã chìm vào quên lãng và vô danh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oblivion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oblivion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oblivion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oblivion thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự biến mất hoàn toàn khỏi trí nhớ, tầm quan trọng hoặc sự tồn tại. Nó có thể liên quan đến cái chết, sự hủy diệt, hoặc sự lãng quên có chủ ý. So với 'forgetfulness' (sự hay quên), 'oblivion' mạnh mẽ hơn nhiều, ám chỉ sự mất mát vĩnh viễn chứ không chỉ tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'into oblivion': hướng tới sự lãng quên, sự biến mất. Ví dụ: 'The empire faded into oblivion.' ('Đế chế chìm vào quên lãng.')
'to oblivion': đến chỗ lãng quên. Ví dụ: 'The scandal drove him to oblivion.' ('Vụ bê bối đẩy anh ta vào quên lãng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oblivion'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the complexities of quantum physics, I would delve into oblivion to unravel the universe's secrets.
|
Nếu tôi hiểu sự phức tạp của vật lý lượng tử, tôi sẽ đi sâu vào quên lãng để khám phá những bí mật của vũ trụ. |
| Phủ định |
If she didn't fear the oblivion that follows death, she wouldn't cling so tightly to life.
|
Nếu cô ấy không sợ sự quên lãng sau cái chết, cô ấy sẽ không bám víu vào cuộc sống chặt chẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you risk oblivion if you knew it held the key to immortality?
|
Bạn có đánh cược với sự quên lãng nếu bạn biết nó nắm giữ chìa khóa cho sự bất tử không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His reckless actions condemned him to oblivion.
|
Những hành động liều lĩnh của anh ấy đã đẩy anh ấy vào quên lãng. |
| Phủ định |
She does not fear oblivion; she embraces the unknown.
|
Cô ấy không sợ sự quên lãng; cô ấy đón nhận những điều chưa biết. |
| Nghi vấn |
Will their achievements fade into oblivion?
|
Liệu những thành tựu của họ có phai nhạt vào quên lãng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old library is going to fall into oblivion if they don't renovate it.
|
Thư viện cũ sẽ rơi vào quên lãng nếu họ không cải tạo nó. |
| Phủ định |
She is not going to let her grandfather's legacy fall into oblivion.
|
Cô ấy sẽ không để di sản của ông nội mình rơi vào quên lãng. |
| Nghi vấn |
Are they going to consign this historical event to oblivion?
|
Họ có định phó mặc sự kiện lịch sử này vào quên lãng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scandal was quickly swept into oblivion by the outbreak of war.
|
Vụ bê bối nhanh chóng bị cuốn vào quên lãng bởi sự bùng nổ của chiến tranh. |
| Phủ định |
He didn't want his work to fade into oblivion after his death.
|
Anh ấy không muốn công việc của mình chìm vào quên lãng sau khi anh ấy qua đời. |
| Nghi vấn |
Did their names sink into oblivion after the revolution?
|
Tên của họ có chìm vào quên lãng sau cuộc cách mạng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is in oblivion when he sleeps.
|
Anh ấy chìm vào quên lãng khi ngủ. |
| Phủ định |
She does not want oblivion after death.
|
Cô ấy không muốn bị lãng quên sau khi chết. |
| Nghi vấn |
Do they fear oblivion?
|
Họ có sợ bị lãng quên không? |