(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oblivion
C1

oblivion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lãng quên vực quên lãng cõi quên lãng sự chìm vào quên lãng trạng thái vô thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oblivion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị lãng quên hoàn toàn hoặc không được biết đến; trạng thái không nhận thức hoặc bất tỉnh về những gì đang xảy ra xung quanh bạn.

Definition (English Meaning)

The state of being completely forgotten or unknown; the state of being unaware or unconscious of what is happening around you.

Ví dụ Thực tế với 'Oblivion'

  • "Many ancient civilizations have faded into oblivion."

    "Nhiều nền văn minh cổ đại đã chìm vào quên lãng."

  • "He sought oblivion in alcohol."

    "Anh ta tìm kiếm sự quên lãng trong rượu."

  • "The once-famous actor has now sunk into obscurity and oblivion."

    "Nam diễn viên từng nổi tiếng giờ đã chìm vào quên lãng và vô danh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oblivion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oblivion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

remembrance(sự tưởng nhớ)
fame(sự nổi tiếng)
recognition(sự công nhận)

Từ liên quan (Related Words)

amnesia(chứng mất trí nhớ)
void(khoảng trống, sự trống rỗng)
void(Hư vô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Oblivion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oblivion thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự biến mất hoàn toàn khỏi trí nhớ, tầm quan trọng hoặc sự tồn tại. Nó có thể liên quan đến cái chết, sự hủy diệt, hoặc sự lãng quên có chủ ý. So với 'forgetfulness' (sự hay quên), 'oblivion' mạnh mẽ hơn nhiều, ám chỉ sự mất mát vĩnh viễn chứ không chỉ tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to

'into oblivion': hướng tới sự lãng quên, sự biến mất. Ví dụ: 'The empire faded into oblivion.' ('Đế chế chìm vào quên lãng.')
'to oblivion': đến chỗ lãng quên. Ví dụ: 'The scandal drove him to oblivion.' ('Vụ bê bối đẩy anh ta vào quên lãng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oblivion'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the complexities of quantum physics, I would delve into oblivion to unravel the universe's secrets.
Nếu tôi hiểu sự phức tạp của vật lý lượng tử, tôi sẽ đi sâu vào quên lãng để khám phá những bí mật của vũ trụ.
Phủ định
If she didn't fear the oblivion that follows death, she wouldn't cling so tightly to life.
Nếu cô ấy không sợ sự quên lãng sau cái chết, cô ấy sẽ không bám víu vào cuộc sống chặt chẽ như vậy.
Nghi vấn
Would you risk oblivion if you knew it held the key to immortality?
Bạn có đánh cược với sự quên lãng nếu bạn biết nó nắm giữ chìa khóa cho sự bất tử không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His reckless actions condemned him to oblivion.
Những hành động liều lĩnh của anh ấy đã đẩy anh ấy vào quên lãng.
Phủ định
She does not fear oblivion; she embraces the unknown.
Cô ấy không sợ sự quên lãng; cô ấy đón nhận những điều chưa biết.
Nghi vấn
Will their achievements fade into oblivion?
Liệu những thành tựu của họ có phai nhạt vào quên lãng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old library is going to fall into oblivion if they don't renovate it.
Thư viện cũ sẽ rơi vào quên lãng nếu họ không cải tạo nó.
Phủ định
She is not going to let her grandfather's legacy fall into oblivion.
Cô ấy sẽ không để di sản của ông nội mình rơi vào quên lãng.
Nghi vấn
Are they going to consign this historical event to oblivion?
Họ có định phó mặc sự kiện lịch sử này vào quên lãng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scandal was quickly swept into oblivion by the outbreak of war.
Vụ bê bối nhanh chóng bị cuốn vào quên lãng bởi sự bùng nổ của chiến tranh.
Phủ định
He didn't want his work to fade into oblivion after his death.
Anh ấy không muốn công việc của mình chìm vào quên lãng sau khi anh ấy qua đời.
Nghi vấn
Did their names sink into oblivion after the revolution?
Tên của họ có chìm vào quên lãng sau cuộc cách mạng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is in oblivion when he sleeps.
Anh ấy chìm vào quên lãng khi ngủ.
Phủ định
She does not want oblivion after death.
Cô ấy không muốn bị lãng quên sau khi chết.
Nghi vấn
Do they fear oblivion?
Họ có sợ bị lãng quên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)