(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrepairable
C1

unrepairable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể sửa chữa hết cách sửa không còn khả năng sửa chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrepairable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể sửa chữa được.

Definition (English Meaning)

Impossible to repair.

Ví dụ Thực tế với 'Unrepairable'

  • "The damage to the engine was so severe that it was unrepairable."

    "Hư hỏng ở động cơ quá nghiêm trọng đến mức không thể sửa chữa được."

  • "After the flood, many appliances were deemed unrepairable."

    "Sau trận lũ, nhiều thiết bị gia dụng được cho là không thể sửa chữa được."

  • "The phone screen was so shattered, it was unrepairable."

    "Màn hình điện thoại vỡ tan tành đến mức không thể sửa được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrepairable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrepairable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irreparable(không thể sửa chữa, không thể khắc phục)
beyond repair(vượt quá khả năng sửa chữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

repairable(có thể sửa chữa được)
fixable(có thể sửa được)

Từ liên quan (Related Words)

faulty(bị lỗi)
defective(khiếm khuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Unrepairable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrepairable' mang nghĩa tuyệt đối về việc không thể sửa chữa, thường do hư hỏng quá nặng hoặc thiết kế không cho phép sửa chữa. Nó mạnh hơn các từ như 'damaged' (bị hư hại) hoặc 'broken' (bị hỏng) vì nó chỉ ra rằng việc sửa chữa là không khả thi chứ không chỉ là chưa được sửa. So sánh với 'irreparable' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng 'irreparable' có thể áp dụng cho cả vật chất và phi vật chất (ví dụ: 'irreparable damage to a reputation' - tổn hại không thể khắc phục cho danh tiếng), trong khi 'unrepairable' thường chỉ dùng cho vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrepairable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)