unrepairable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrepairable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể sửa chữa được.
Definition (English Meaning)
Impossible to repair.
Ví dụ Thực tế với 'Unrepairable'
-
"The damage to the engine was so severe that it was unrepairable."
"Hư hỏng ở động cơ quá nghiêm trọng đến mức không thể sửa chữa được."
-
"After the flood, many appliances were deemed unrepairable."
"Sau trận lũ, nhiều thiết bị gia dụng được cho là không thể sửa chữa được."
-
"The phone screen was so shattered, it was unrepairable."
"Màn hình điện thoại vỡ tan tành đến mức không thể sửa được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrepairable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrepairable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrepairable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrepairable' mang nghĩa tuyệt đối về việc không thể sửa chữa, thường do hư hỏng quá nặng hoặc thiết kế không cho phép sửa chữa. Nó mạnh hơn các từ như 'damaged' (bị hư hại) hoặc 'broken' (bị hỏng) vì nó chỉ ra rằng việc sửa chữa là không khả thi chứ không chỉ là chưa được sửa. So sánh với 'irreparable' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng 'irreparable' có thể áp dụng cho cả vật chất và phi vật chất (ví dụ: 'irreparable damage to a reputation' - tổn hại không thể khắc phục cho danh tiếng), trong khi 'unrepairable' thường chỉ dùng cho vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrepairable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.