(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreparable
C1

irreparable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể sửa chữa được không thể khắc phục được không thể hàn gắn được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreparable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể sửa chữa hoặc khắc phục được.

Definition (English Meaning)

Impossible to repair or rectify.

Ví dụ Thực tế với 'Irreparable'

  • "The damage to his reputation was irreparable."

    "Thiệt hại cho danh tiếng của anh ấy là không thể sửa chữa được."

  • "The accident caused irreparable harm to the environment."

    "Tai nạn đã gây ra những tổn hại không thể khắc phục cho môi trường."

  • "Their relationship suffered irreparable damage after the betrayal."

    "Mối quan hệ của họ chịu tổn thất không thể hàn gắn sau sự phản bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreparable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irreparable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repairable(có thể sửa chữa được)
reversible(có thể đảo ngược được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Irreparable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irreparable' mang nghĩa một tổn thất hoặc thiệt hại là quá lớn hoặc nghiêm trọng đến mức không thể phục hồi lại trạng thái ban đầu. Nó thường được dùng để mô tả những hậu quả lâu dài và tiêu cực. Cần phân biệt với 'repairable' (có thể sửa chữa được) và 'reversible' (có thể đảo ngược được). 'Irreparable' nhấn mạnh vào tính chất vĩnh viễn của thiệt hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreparable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the mechanic tried his best, the damage to the engine was irreparable after the accident.
Mặc dù người thợ máy đã cố gắng hết sức, thiệt hại cho động cơ là không thể sửa chữa được sau tai nạn.
Phủ định
Even though the argument was heated, the relationship was not irreparably damaged because they both apologized.
Mặc dù cuộc tranh cãi rất gay gắt, mối quan hệ không bị tổn hại không thể phục hồi vì cả hai người đều đã xin lỗi.
Nghi vấn
If the historical building is not protected soon, will the damage from the earthquake become irreparable?
Nếu tòa nhà lịch sử không được bảo vệ sớm, liệu thiệt hại từ trận động đất có trở nên không thể phục hồi được không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The damage to his reputation was irreparable.
Thiệt hại cho danh tiếng của anh ấy là không thể khắc phục.
Phủ định
The vase wasn't irreparable; we could still glue it back together.
Chiếc bình không phải là không thể sửa chữa; chúng ta vẫn có thể dán nó lại với nhau.
Nghi vấn
Is the damage to the environment truly irreparable?
Liệu thiệt hại cho môi trường có thực sự không thể khắc phục?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The damage to the ecosystem is irreparable.
Thiệt hại cho hệ sinh thái là không thể khắc phục được.
Phủ định
Isn't the damage to the painting irreparable?
Chẳng phải thiệt hại cho bức tranh là không thể khắc phục được sao?
Nghi vấn
Is the relationship between them irreparable?
Mối quan hệ giữa họ có phải là không thể hàn gắn được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)