(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrepeatable
C1

unrepeatable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể lặp lại duy nhất có một không hai không thể tái diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrepeatable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc biệt, đáng chú ý hoặc độc đáo đến mức không thể sao chép hoặc trải nghiệm lại theo cách tương tự.

Definition (English Meaning)

So special, remarkable, or unique as to be impossible to duplicate or experience again in the same way.

Ví dụ Thực tế với 'Unrepeatable'

  • "The concert was an unrepeatable experience; the energy and atmosphere were electric."

    "Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm không thể lặp lại; năng lượng và bầu không khí vô cùng sôi động."

  • "The solar eclipse was an unrepeatable event for many living in that region."

    "Nhật thực toàn phần là một sự kiện không thể lặp lại đối với nhiều người sống ở khu vực đó."

  • "This is an unrepeatable opportunity to invest in such a promising startup."

    "Đây là một cơ hội không thể lặp lại để đầu tư vào một công ty khởi nghiệp đầy hứa hẹn như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrepeatable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrepeatable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unique(độc nhất)
one-of-a-kind(có một không hai)
inimitable(không thể bắt chước)

Trái nghĩa (Antonyms)

repeatable(có thể lặp lại)
common(thông thường)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrepeatable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrepeatable' nhấn mạnh tính chất duy nhất và không thể tái tạo của một sự kiện, khoảnh khắc, hoặc tác phẩm. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều hiếm có, xảy ra một lần trong đời, hoặc có giá trị tinh thần lớn. So với các từ như 'unique' (độc nhất) hoặc 'special' (đặc biệt), 'unrepeatable' tập trung hơn vào khía cạnh thời gian và khả năng tái diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrepeatable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to make this moment unrepeatable.
Điều quan trọng là làm cho khoảnh khắc này không thể lặp lại.
Phủ định
It's essential not to make the same unrepeatable mistake twice.
Điều cần thiết là không lặp lại cùng một sai lầm không thể lặp lại hai lần.
Nghi vấn
Is it wise to consider every experience unrepeatable?
Có khôn ngoan không khi coi mọi trải nghiệm là không thể lặp lại?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This experience is unrepeatable; I will cherish it forever.
Trải nghiệm này là không thể lặp lại; Tôi sẽ trân trọng nó mãi mãi.
Phủ định
That moment wasn't unrepeatable because we can recreate it with enough effort.
Khoảnh khắc đó không phải là không thể lặp lại vì chúng ta có thể tái tạo nó nếu cố gắng đủ.
Nghi vấn
Is this opportunity truly unrepeatable, or will another chance arise?
Cơ hội này có thực sự không thể lặp lại không, hay một cơ hội khác sẽ đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)