inimitable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inimitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá tốt hoặc khác thường đến mức không thể sao chép được; độc nhất vô nhị, có một không hai.
Definition (English Meaning)
So good or unusual as to be impossible to copy; unique.
Ví dụ Thực tế với 'Inimitable'
-
"His inimitable style of painting made him famous."
"Phong cách hội họa có một không hai của anh ấy đã làm anh ấy nổi tiếng."
-
"She had an inimitable talent for acting."
"Cô ấy có một tài năng diễn xuất có một không hai."
-
"The restaurant is known for its inimitable atmosphere."
"Nhà hàng này nổi tiếng với bầu không khí độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inimitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inimitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inimitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inimitable' mang ý nghĩa ca ngợi sự độc đáo và không thể bắt chước được của một người, vật, hoặc phong cách nào đó. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng không có gì có thể so sánh được với đối tượng được mô tả. Khác với 'unique' chỉ đơn thuần là 'duy nhất', 'inimitable' hàm ý sự vượt trội và khả năng gây ấn tượng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inimitable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her style is inimitable is evident in every performance.
|
Việc phong cách của cô ấy là độc nhất vô nhị thể hiện rõ trong mọi buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
That his approach wasn't inimitable was clear from the similarities to other artists.
|
Việc cách tiếp cận của anh ấy không độc đáo trở nên rõ ràng từ những điểm tương đồng với các nghệ sĩ khác. |
| Nghi vấn |
Whether her talent is inimitable is a question critics continue to debate.
|
Liệu tài năng của cô ấy có phải là độc nhất vô nhị hay không là một câu hỏi mà các nhà phê bình tiếp tục tranh luận. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's inimitable style will continue to inspire generations.
|
Phong cách độc đáo của nghệ sĩ sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ. |
| Phủ định |
No one is going to have an inimitable voice like hers ever again.
|
Sẽ không ai có một giọng hát độc đáo như cô ấy nữa. |
| Nghi vấn |
Will his inimitable talent guarantee him success in the future?
|
Liệu tài năng có một không hai của anh ấy có đảm bảo cho anh ấy thành công trong tương lai không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare's inimitable style continues to inspire writers.
|
Phong cách độc đáo của Shakespeare tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà văn. |
| Phủ định |
The Beatles' music is not just popular; it's an inimitable part of music history's charm.
|
Âm nhạc của Beatles không chỉ phổ biến; nó còn là một phần độc đáo trong sức hấp dẫn của lịch sử âm nhạc. |
| Nghi vấn |
Is Picasso's inimitable artistic vision what made him so famous?
|
Có phải tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của Picasso đã làm ông trở nên nổi tiếng? |