(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inimitable
C1

inimitable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có một không hai độc nhất vô nhị không ai sánh bằng khó có thể bắt chước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inimitable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá tốt hoặc khác thường đến mức không thể sao chép được; độc nhất vô nhị, có một không hai.

Definition (English Meaning)

So good or unusual as to be impossible to copy; unique.

Ví dụ Thực tế với 'Inimitable'

  • "His inimitable style of painting made him famous."

    "Phong cách hội họa có một không hai của anh ấy đã làm anh ấy nổi tiếng."

  • "She had an inimitable talent for acting."

    "Cô ấy có một tài năng diễn xuất có một không hai."

  • "The restaurant is known for its inimitable atmosphere."

    "Nhà hàng này nổi tiếng với bầu không khí độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inimitable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inimitable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(thông thường)
ordinary(bình thường)
imitatable(có thể bắt chước được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inimitable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inimitable' mang ý nghĩa ca ngợi sự độc đáo và không thể bắt chước được của một người, vật, hoặc phong cách nào đó. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng không có gì có thể so sánh được với đối tượng được mô tả. Khác với 'unique' chỉ đơn thuần là 'duy nhất', 'inimitable' hàm ý sự vượt trội và khả năng gây ấn tượng mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inimitable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her style is inimitable is evident in every performance.
Việc phong cách của cô ấy là độc nhất vô nhị thể hiện rõ trong mọi buổi biểu diễn.
Phủ định
That his approach wasn't inimitable was clear from the similarities to other artists.
Việc cách tiếp cận của anh ấy không độc đáo trở nên rõ ràng từ những điểm tương đồng với các nghệ sĩ khác.
Nghi vấn
Whether her talent is inimitable is a question critics continue to debate.
Liệu tài năng của cô ấy có phải là độc nhất vô nhị hay không là một câu hỏi mà các nhà phê bình tiếp tục tranh luận.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's inimitable style will continue to inspire generations.
Phong cách độc đáo của nghệ sĩ sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ.
Phủ định
No one is going to have an inimitable voice like hers ever again.
Sẽ không ai có một giọng hát độc đáo như cô ấy nữa.
Nghi vấn
Will his inimitable talent guarantee him success in the future?
Liệu tài năng có một không hai của anh ấy có đảm bảo cho anh ấy thành công trong tương lai không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Shakespeare's inimitable style continues to inspire writers.
Phong cách độc đáo của Shakespeare tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà văn.
Phủ định
The Beatles' music is not just popular; it's an inimitable part of music history's charm.
Âm nhạc của Beatles không chỉ phổ biến; nó còn là một phần độc đáo trong sức hấp dẫn của lịch sử âm nhạc.
Nghi vấn
Is Picasso's inimitable artistic vision what made him so famous?
Có phải tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của Picasso đã làm ông trở nên nổi tiếng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)