unrestrictive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrictive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hạn chế; không giới hạn hoặc kiểm soát sự tự do hành động hoặc biểu đạt.
Definition (English Meaning)
Not restrictive; not limiting or controlling freedom of action or expression.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestrictive'
-
"The company has an unrestrictive policy on vacation time."
"Công ty có một chính sách không hạn chế về thời gian nghỉ phép."
-
"The new law provides an unrestrictive environment for businesses to grow."
"Luật mới cung cấp một môi trường không hạn chế cho các doanh nghiệp phát triển."
-
"She chose an unrestrictive style of clothing for comfort."
"Cô ấy chọn một phong cách quần áo không gò bó để thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrictive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrestrictive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestrictive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrestrictive' mang ý nghĩa về sự tự do, phóng khoáng, không bị gò bó bởi các quy tắc hoặc hạn chế. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách, quy định, môi trường hoặc thậm chí là quần áo. So với 'free' (tự do), 'unrestrictive' nhấn mạnh việc loại bỏ các rào cản hơn là bản chất tự do vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unrestrictive to': thường đi kèm với những đối tượng hoặc phạm vi mà sự tự do, không bị giới hạn được áp dụng. Ví dụ: 'An unrestrictive approach to education.' 'unrestrictive for': nhấn mạnh lợi ích mà sự không hạn chế mang lại cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'An unrestrictive environment is unrestrictive for creativity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrictive'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This school has unrestrictive policies regarding student dress code, doesn't it?
|
Trường này có các chính sách không hạn chế về quy tắc ăn mặc của học sinh, phải không? |
| Phủ định |
That unrestrictive law didn't pass in the congress, did it?
|
Luật không hạn chế đó đã không được thông qua tại quốc hội, phải không? |
| Nghi vấn |
The unrestrictive environment wasn't helpful for his focus, was it?
|
Môi trường không hạn chế đó không hữu ích cho sự tập trung của anh ấy, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rules were unrestrictive during the summer festival.
|
Các quy tắc không hạn chế trong suốt lễ hội mùa hè. |
| Phủ định |
The teacher wasn't unrestrictive about homework deadlines last semester.
|
Giáo viên không thoải mái về thời hạn bài tập về nhà vào học kỳ trước. |
| Nghi vấn |
Was the dress code unrestrictive at the party?
|
Quy định về trang phục có thoải mái tại bữa tiệc không? |