(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestrictive
C1

unrestrictive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hạn chế tự do không gò bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestrictive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hạn chế; không giới hạn hoặc kiểm soát sự tự do hành động hoặc biểu đạt.

Definition (English Meaning)

Not restrictive; not limiting or controlling freedom of action or expression.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestrictive'

  • "The company has an unrestrictive policy on vacation time."

    "Công ty có một chính sách không hạn chế về thời gian nghỉ phép."

  • "The new law provides an unrestrictive environment for businesses to grow."

    "Luật mới cung cấp một môi trường không hạn chế cho các doanh nghiệp phát triển."

  • "She chose an unrestrictive style of clothing for comfort."

    "Cô ấy chọn một phong cách quần áo không gò bó để thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestrictive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrestrictive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liberal(tự do, phóng khoáng)
permissive(cho phép, dễ dãi)
unlimited(không giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

restrictive(hạn chế)
limited(giới hạn)
controlled(kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

open(mở)
flexible(linh hoạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrestrictive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrestrictive' mang ý nghĩa về sự tự do, phóng khoáng, không bị gò bó bởi các quy tắc hoặc hạn chế. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách, quy định, môi trường hoặc thậm chí là quần áo. So với 'free' (tự do), 'unrestrictive' nhấn mạnh việc loại bỏ các rào cản hơn là bản chất tự do vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'unrestrictive to': thường đi kèm với những đối tượng hoặc phạm vi mà sự tự do, không bị giới hạn được áp dụng. Ví dụ: 'An unrestrictive approach to education.' 'unrestrictive for': nhấn mạnh lợi ích mà sự không hạn chế mang lại cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'An unrestrictive environment is unrestrictive for creativity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestrictive'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This school has unrestrictive policies regarding student dress code, doesn't it?
Trường này có các chính sách không hạn chế về quy tắc ăn mặc của học sinh, phải không?
Phủ định
That unrestrictive law didn't pass in the congress, did it?
Luật không hạn chế đó đã không được thông qua tại quốc hội, phải không?
Nghi vấn
The unrestrictive environment wasn't helpful for his focus, was it?
Môi trường không hạn chế đó không hữu ích cho sự tập trung của anh ấy, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rules were unrestrictive during the summer festival.
Các quy tắc không hạn chế trong suốt lễ hội mùa hè.
Phủ định
The teacher wasn't unrestrictive about homework deadlines last semester.
Giáo viên không thoải mái về thời hạn bài tập về nhà vào học kỳ trước.
Nghi vấn
Was the dress code unrestrictive at the party?
Quy định về trang phục có thoải mái tại bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)