(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liberal
C1

liberal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự do cởi mở phóng khoáng cấp tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cởi mở với những hành vi hoặc quan điểm mới và sẵn sàng loại bỏ các giá trị truyền thống.

Definition (English Meaning)

Open to new behavior or opinions and willing to discard traditional values.

Ví dụ Thực tế với 'Liberal'

  • "The party has adopted a more liberal approach to social policy."

    "Đảng đã áp dụng một cách tiếp cận tự do hơn đối với chính sách xã hội."

  • "She has a liberal attitude towards education."

    "Cô ấy có một thái độ cởi mở đối với giáo dục."

  • "The newspaper is known for its liberal views."

    "Tờ báo này nổi tiếng với những quan điểm tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liberal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liberal
  • Adjective: liberal
  • Adverb: liberally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

progressive(tiến bộ)
tolerant(khoan dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

conservative(bảo thủ)
illiberal(thiếu tự do, độc đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Liberal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liberal' trong nghĩa này thường liên quan đến quan điểm chính trị và xã hội tiến bộ, ủng hộ tự do cá nhân, quyền bình đẳng và sự thay đổi. Nó thường được dùng để chỉ những người có tư tưởng tiến bộ, ủng hộ các chính sách xã hội rộng lượng và ít can thiệp của chính phủ vào đời sống cá nhân. Cần phân biệt với 'libertarian' là những người ủng hộ tự do cá nhân đến mức tối đa, thậm chí hạn chế vai trò của chính phủ đến mức tối thiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'liberal in' (cởi mở trong lĩnh vực gì): She is liberal in her views on education.
'liberal with' (rộng rãi, hào phóng với cái gì): He is very liberal with his time.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberal'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the company is known for its conservative policies, it liberally supports local charities.
Mặc dù công ty nổi tiếng với các chính sách bảo thủ, nhưng họ hào phóng hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Phủ định
Unless the government becomes more liberal in its approach to education, the country will fall behind.
Trừ khi chính phủ trở nên tự do hơn trong cách tiếp cận giáo dục, đất nước sẽ tụt hậu.
Nghi vấn
If the judge is liberal in his interpretation of the law, will the defendant be acquitted?
Nếu thẩm phán có cách giải thích luật pháp một cách tự do, bị cáo có được tha bổng không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is liberal with his time for volunteering is admirable.
Việc anh ấy hào phóng thời gian cho công việc tình nguyện thật đáng ngưỡng mộ.
Phủ định
Whether she identifies as politically liberal is not something she discusses openly.
Việc cô ấy xác định mình là người theo tư tưởng tự do chính trị không phải là điều cô ấy thảo luận công khai.
Nghi vấn
Whether the university adopts a more liberal admission policy is a question many students are asking.
Liệu trường đại học có áp dụng chính sách tuyển sinh tự do hơn không là câu hỏi mà nhiều sinh viên đang đặt ra.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company were more liberal with its vacation policy, more employees would be happier.
Nếu công ty thoải mái hơn với chính sách nghỉ phép của mình, nhiều nhân viên sẽ hạnh phúc hơn.
Phủ định
If the government didn't act so liberally with taxpayer money, we wouldn't have such a large deficit.
Nếu chính phủ không hành động quá tự do với tiền của người nộp thuế, chúng ta sẽ không có thâm hụt lớn như vậy.
Nghi vấn
Would the public support the candidate if he were more liberal in his views on social issues?
Liệu công chúng có ủng hộ ứng cử viên nếu ông ta có quan điểm tự do hơn về các vấn đề xã hội không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had been more liberal with its economic policies, the country would have experienced faster growth.
Nếu chính phủ đã tự do hơn với các chính sách kinh tế của mình, đất nước đã có thể trải qua sự tăng trưởng nhanh hơn.
Phủ định
If the company had not liberally spent its research budget, they would not have achieved such a groundbreaking discovery.
Nếu công ty đã không chi tiêu một cách rộng rãi ngân sách nghiên cứu của mình, họ đã không đạt được một khám phá mang tính đột phá như vậy.
Nghi vấn
Would the protestors have been treated more fairly if the local authorities had adopted a more liberal approach?
Những người biểu tình có được đối xử công bằng hơn không nếu chính quyền địa phương đã áp dụng một cách tiếp cận tự do hơn?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor had been liberally assigning extra credit points to students who participated actively in class discussions.
Vị giáo sư đã hào phóng cho điểm cộng thêm cho những sinh viên tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trên lớp.
Phủ định
The government hadn't been liberally spending on social programs before the economic crisis hit.
Chính phủ đã không chi tiêu mạnh tay cho các chương trình xã hội trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế ập đến.
Nghi vấn
Had the company been liberally interpreting the rules to gain a competitive advantage?
Có phải công ty đã diễn giải một cách tự do các quy tắc để đạt được lợi thế cạnh tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)