unrevealed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrevealed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được tiết lộ hoặc công khai; bí mật hoặc ẩn giấu.
Definition (English Meaning)
Not revealed or disclosed; secret or hidden.
Ví dụ Thực tế với 'Unrevealed'
-
"The unrevealed truth about the company's finances led to much speculation."
"Sự thật chưa được tiết lộ về tình hình tài chính của công ty đã dẫn đến nhiều đồn đoán."
-
"The artist kept the final touches to the painting unrevealed until the exhibition."
"Người họa sĩ giữ bí mật những nét vẽ cuối cùng cho bức tranh cho đến khi triển lãm."
-
"The unrevealed identity of the benefactor remained a topic of conversation."
"Danh tính chưa được tiết lộ của nhà hảo tâm vẫn là một chủ đề bàn tán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrevealed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrevealed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrevealed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "unrevealed" thường được sử dụng để mô tả thông tin, bí mật, hoặc sự thật mà chưa được ai biết đến hoặc phơi bày ra. Nó nhấn mạnh trạng thái chưa được khám phá hoặc làm rõ. So với các từ đồng nghĩa như "secret" (bí mật) hoặc "hidden" (ẩn), "unrevealed" có sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến những điều quan trọng hoặc có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrevealed'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details of the plan are still unrevealed.
|
Các chi tiết của kế hoạch vẫn chưa được tiết lộ. |
| Phủ định |
Isn't the identity of the donor unrevealed?
|
Chẳng phải danh tính của người quyên góp vẫn chưa được tiết lộ sao? |
| Nghi vấn |
Is the truth about the incident still unrevealed?
|
Sự thật về vụ việc vẫn chưa được tiết lộ phải không? |