undisclosed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisclosed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được tiết lộ hoặc công khai.
Definition (English Meaning)
Not revealed or made known publicly.
Ví dụ Thực tế với 'Undisclosed'
-
"The company paid an undisclosed sum to settle the lawsuit."
"Công ty đã trả một khoản tiền không được tiết lộ để giải quyết vụ kiện."
-
"The details of the agreement remain undisclosed."
"Các chi tiết của thỏa thuận vẫn chưa được tiết lộ."
-
"He has an undisclosed interest in the company."
"Anh ta có một lợi ích không được tiết lộ trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undisclosed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undisclosed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undisclosed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Undisclosed" thường được sử dụng để chỉ thông tin được giữ bí mật hoặc không được tiết lộ vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như bảo mật, chiến lược kinh doanh hoặc bảo vệ quyền riêng tư. Nó mang sắc thái trang trọng và thường gặp trong các văn bản pháp lý, tài chính và báo chí. So với "secret" (bí mật), "undisclosed" nhấn mạnh việc thông tin *chưa* được tiết lộ hơn là bản chất bí mật vốn có của thông tin đó. Ví dụ, "secret" có thể chỉ một kế hoạch đã được giấu kín từ lâu, trong khi "undisclosed" thường ám chỉ một thông tin mới hoặc gần đây chưa được công bố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "to", "undisclosed" thường chỉ đối tượng mà thông tin được giữ kín (ví dụ: "undisclosed to the public"). Khi đi với "from", nó chỉ nguồn thông tin (ví dụ: "undisclosed from records"). Cả hai cách dùng đều tương đối hiếm và thường được thay thế bằng các cấu trúc diễn đạt khác để tăng tính rõ ràng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisclosed'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has an undisclosed agreement with its competitor.
|
Công ty có một thỏa thuận không được tiết lộ với đối thủ cạnh tranh của mình. |
| Phủ định |
The reasons for his departure were not undisclosed; they were widely known.
|
Những lý do cho sự ra đi của anh ấy không phải là không được tiết lộ; chúng được biết đến rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Why was the location of the meeting undisclosed to the public?
|
Tại sao địa điểm của cuộc họp không được tiết lộ cho công chúng? |