unschooled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unschooled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được giáo dục ở trường học; tự học hoặc được giáo dục tại nhà.
Definition (English Meaning)
Not having been educated at a school.
Ví dụ Thực tế với 'Unschooled'
-
"The unschooled child demonstrated a remarkable understanding of complex scientific concepts."
"Đứa trẻ không đi học cho thấy một sự hiểu biết đáng kinh ngạc về các khái niệm khoa học phức tạp."
-
"Unschooled children often learn through real-world experiences and hands-on activities."
"Trẻ em không đi học thường học thông qua các trải nghiệm thực tế và các hoạt động thực hành."
-
"The author was unschooled, yet he possessed an exceptional command of the English language."
"Tác giả không được đi học, nhưng ông ấy sở hữu một khả năng sử dụng tiếng Anh đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unschooled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unschooled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unschooled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unschooled' thường được sử dụng để mô tả những người không theo học các trường học truyền thống mà thay vào đó, họ được giáo dục tại nhà hoặc theo đuổi các phương pháp học tập tự định hướng khác. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc tích cực, nhấn mạnh sự tự do và linh hoạt trong việc học tập. Cần phân biệt với 'uneducated' (không được giáo dục), từ này có nghĩa rộng hơn và thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu kiến thức và kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unschooled'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unschooled child demonstrated remarkable self-taught skills.
|
Đứa trẻ không được đến trường thể hiện những kỹ năng tự học đáng chú ý. |
| Phủ định |
The project manager did not want an unschooled intern.
|
Người quản lý dự án không muốn một thực tập sinh chưa qua đào tạo chính quy. |
| Nghi vấn |
Was the unschooled student accepted into the university?
|
Học sinh chưa qua đào tạo chính quy có được chấp nhận vào trường đại học không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He remained unschooled in the traditional sense, learning primarily through experience.
|
Anh ấy vẫn không được giáo dục theo nghĩa truyền thống, chủ yếu học hỏi thông qua kinh nghiệm. |
| Phủ định |
Why was she not unschooled despite her parents' progressive views?
|
Tại sao cô ấy không được học tại nhà mặc dù cha mẹ cô ấy có quan điểm tiến bộ? |
| Nghi vấn |
Why were they unschooled during their elementary years?
|
Tại sao họ lại không đến trường trong những năm tiểu học? |