deschooling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deschooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ trương hoặc hành động rút trẻ em khỏi trường học, đặc biệt để được giáo dục tại nhà hoặc bằng các phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
The practice or advocacy of removing children from schools, especially to be educated at home or by other means.
Ví dụ Thực tế với 'Deschooling'
-
"Deschooling became a popular alternative educational approach during the pandemic."
"Việc rút khỏi trường học đã trở thành một phương pháp giáo dục thay thế phổ biến trong thời kỳ đại dịch."
-
"Some parents choose deschooling because they believe traditional schools stifle creativity."
"Một số phụ huynh chọn rút con khỏi trường học vì họ tin rằng các trường học truyền thống kìm hãm sự sáng tạo."
-
"The deschooling movement advocates for more personalized and self-directed learning."
"Phong trào 'deschooling' ủng hộ việc học tập cá nhân hóa và tự định hướng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deschooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deschooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deschooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deschooling nhấn mạnh vào việc học tập tự định hướng, không gò bó bởi chương trình và môi trường trường học truyền thống. Nó thường được liên kết với các triết lý giáo dục thay thế như unschooling, home schooling và tự học. Khác với 'homeschooling' vốn vẫn có thể theo chương trình học chuẩn, 'deschooling' mang tính triệt để hơn trong việc từ bỏ hoàn toàn hệ thống giáo dục chính quy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deschooling of': nói về việc rút khỏi trường học. 'Deschooling for': nói về mục đích của việc rút khỏi trường học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deschooling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.