unscripted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscripted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dựa trên hoặc có kịch bản; tự phát hoặc ngẫu hứng.
Definition (English Meaning)
Not based on or having a script; spontaneous or improvised.
Ví dụ Thực tế với 'Unscripted'
-
"The interview was completely unscripted, which made it feel very authentic."
"Cuộc phỏng vấn hoàn toàn không có kịch bản, điều này làm cho nó cảm thấy rất chân thực."
-
"The actors had to rely on their instincts during the unscripted scenes."
"Các diễn viên phải dựa vào bản năng của họ trong các cảnh quay không có kịch bản."
-
"The debate became heated and unscripted as the candidates passionately defended their positions."
"Cuộc tranh luận trở nên gay gắt và không có kịch bản khi các ứng cử viên nhiệt tình bảo vệ quan điểm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unscripted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unscripted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unscripted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unscripted' thường được dùng để mô tả các chương trình truyền hình thực tế, các buổi biểu diễn, hoặc các tình huống mà không có sự chuẩn bị trước hoặc kịch bản sẵn. Nó nhấn mạnh tính tự nhiên, chân thật và bất ngờ của sự kiện. So với 'improvised', 'unscripted' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những tình huống không có kịch bản nhưng không nhất thiết phải được tạo ra ngẫu hứng tại chỗ. 'Spontaneous' gần nghĩa nhất nhưng thường chỉ hành động mang tính cá nhân, còn 'unscripted' có thể áp dụng cho cả một sự kiện lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'in', nó thường đi kèm với một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'unscripted in reality TV'. Với 'on', nó thường đi kèm với một nền tảng hoặc chương trình cụ thể. Ví dụ: 'unscripted on stage'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscripted'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the interview was unscripted.
|
Cô ấy nói rằng cuộc phỏng vấn không có kịch bản trước. |
| Phủ định |
He told me that the play was not unscripted.
|
Anh ấy nói với tôi rằng vở kịch không phải là ngẫu hứng. |
| Nghi vấn |
The director asked if the scene was unscripted.
|
Đạo diễn hỏi liệu cảnh quay có phải là ngẫu hứng không. |