improvisation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvisation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ứng biến; hành động ứng biến; một cái gì đó được ứng biến.
Definition (English Meaning)
The act of improvising; something that is improvised.
Ví dụ Thực tế với 'Improvisation'
-
"The play included moments of improvisation by the actors."
"Vở kịch bao gồm những khoảnh khắc ứng biến của các diễn viên."
-
"The chef's improvisation with the available ingredients resulted in a delicious meal."
"Sự ứng biến của đầu bếp với các nguyên liệu có sẵn đã tạo ra một bữa ăn ngon."
-
"Successful negotiation often requires improvisation and quick thinking."
"Đàm phán thành công thường đòi hỏi sự ứng biến và tư duy nhanh nhạy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvisation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: improvisation
- Verb: improvise
- Adjective: improvisational
- Adverb: improvisationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvisation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Improvisation thường liên quan đến việc tạo ra một cái gì đó mới mẻ và độc đáo một cách nhanh chóng, thường là trong một tình huống không lường trước được. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt, sáng tạo và khả năng phản ứng nhanh nhạy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'improvisation in jazz' (ứng biến trong nhạc jazz), 'improvisation on a theme' (ứng biến dựa trên một chủ đề). 'In' dùng để chỉ lĩnh vực, bối cảnh mà sự ứng biến diễn ra. 'On' dùng để chỉ chủ đề hoặc cơ sở cho sự ứng biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvisation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.