(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unseasonable
C1

unseasonable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trái mùa bất thường không đúng mùa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unseasonable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không điển hình hoặc không phù hợp với một mùa cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not typical of or appropriate to a particular season.

Ví dụ Thực tế với 'Unseasonable'

  • "We have been having unseasonable weather lately."

    "Thời tiết gần đây của chúng ta khá bất thường."

  • "The unseasonable warmth caused the flowers to bloom early."

    "Sự ấm áp trái mùa khiến hoa nở sớm."

  • "Unseasonable snow fell in the mountains."

    "Tuyết rơi trái mùa trên núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unseasonable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unseasonable
  • Adverb: unseasonably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untimely(không đúng lúc)
inappropriate(không phù hợp)
out of season(trái mùa)

Trái nghĩa (Antonyms)

seasonable(đúng mùa, phù hợp với mùa)
typical(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
weather pattern(kiểu thời tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết/Khí hậu

Ghi chú Cách dùng 'Unseasonable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unseasonable' thường được dùng để mô tả thời tiết, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả những thứ khác không phù hợp với mùa. Nó mang ý nghĩa về sự bất thường, sự khác biệt so với những gì thường thấy vào thời điểm đó. Ví dụ, một cơn bão tuyết vào tháng Sáu sẽ được coi là 'unseasonable'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unseasonable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather was unseasonable: it was snowing in July.
Thời tiết trái mùa: tuyết rơi vào tháng Bảy.
Phủ định
The unseasonably warm weather was not welcomed by everyone: it ruined the ski season.
Thời tiết ấm áp bất thường không được mọi người hoan nghênh: nó đã phá hỏng mùa trượt tuyết.
Nghi vấn
Was the temperature unseasonable: did it really reach 30 degrees Celsius in March?
Nhiệt độ có trái mùa không: nó có thực sự đạt 30 độ C vào tháng Ba không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the farmers will have experienced unseasonable warmth, affecting their crops.
Đến tuần tới, những người nông dân sẽ trải qua một đợt ấm áp trái mùa, ảnh hưởng đến mùa màng của họ.
Phủ định
By the end of the month, we won't have expected such unseasonably cold weather.
Đến cuối tháng, chúng ta sẽ không mong đợi thời tiết lạnh bất thường như vậy.
Nghi vấn
Will the tourists have noticed the unseasonable changes in the climate by the time they leave?
Liệu khách du lịch có nhận thấy những thay đổi trái mùa trong khí hậu vào thời điểm họ rời đi không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's winter is more unseasonable than last year's.
Mùa đông năm nay thất thường hơn năm ngoái.
Phủ định
The weather today isn't as unseasonable as it was yesterday.
Thời tiết hôm nay không thất thường bằng hôm qua.
Nghi vấn
Is this summer the most unseasonable we've had in years?
Có phải mùa hè này là mùa hè thất thường nhất mà chúng ta đã có trong nhiều năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)