unseasonable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unseasonable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không điển hình hoặc không phù hợp với một mùa cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not typical of or appropriate to a particular season.
Ví dụ Thực tế với 'Unseasonable'
-
"We have been having unseasonable weather lately."
"Thời tiết gần đây của chúng ta khá bất thường."
-
"The unseasonable warmth caused the flowers to bloom early."
"Sự ấm áp trái mùa khiến hoa nở sớm."
-
"Unseasonable snow fell in the mountains."
"Tuyết rơi trái mùa trên núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unseasonable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unseasonable
- Adverb: unseasonably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unseasonable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unseasonable' thường được dùng để mô tả thời tiết, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả những thứ khác không phù hợp với mùa. Nó mang ý nghĩa về sự bất thường, sự khác biệt so với những gì thường thấy vào thời điểm đó. Ví dụ, một cơn bão tuyết vào tháng Sáu sẽ được coi là 'unseasonable'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unseasonable'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather was unseasonable: it was snowing in July.
|
Thời tiết trái mùa: tuyết rơi vào tháng Bảy. |
| Phủ định |
The unseasonably warm weather was not welcomed by everyone: it ruined the ski season.
|
Thời tiết ấm áp bất thường không được mọi người hoan nghênh: nó đã phá hỏng mùa trượt tuyết. |
| Nghi vấn |
Was the temperature unseasonable: did it really reach 30 degrees Celsius in March?
|
Nhiệt độ có trái mùa không: nó có thực sự đạt 30 độ C vào tháng Ba không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next week, the farmers will have experienced unseasonable warmth, affecting their crops.
|
Đến tuần tới, những người nông dân sẽ trải qua một đợt ấm áp trái mùa, ảnh hưởng đến mùa màng của họ. |
| Phủ định |
By the end of the month, we won't have expected such unseasonably cold weather.
|
Đến cuối tháng, chúng ta sẽ không mong đợi thời tiết lạnh bất thường như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the tourists have noticed the unseasonable changes in the climate by the time they leave?
|
Liệu khách du lịch có nhận thấy những thay đổi trái mùa trong khí hậu vào thời điểm họ rời đi không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's winter is more unseasonable than last year's.
|
Mùa đông năm nay thất thường hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The weather today isn't as unseasonable as it was yesterday.
|
Thời tiết hôm nay không thất thường bằng hôm qua. |
| Nghi vấn |
Is this summer the most unseasonable we've had in years?
|
Có phải mùa hè này là mùa hè thất thường nhất mà chúng ta đã có trong nhiều năm không? |