untimely
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untimely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra quá sớm hoặc sớm hơn dự kiến, yểu, không đúng lúc, bất ngờ
Definition (English Meaning)
happening too soon or earlier than expected
Ví dụ Thực tế với 'Untimely'
-
"His untimely death shocked everyone."
"Cái chết bất ngờ của anh ấy đã gây sốc cho mọi người."
-
"The project suffered an untimely end due to lack of funding."
"Dự án đã phải chịu một kết thúc không đúng lúc do thiếu kinh phí."
-
"Many promising careers have been cut short by untimely death."
"Nhiều sự nghiệp đầy hứa hẹn đã bị cắt ngắn bởi cái chết yểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untimely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untimely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untimely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untimely' thường được dùng để mô tả những sự kiện tiêu cực xảy ra sớm hơn so với thời điểm bình thường hoặc mong muốn. Đặc biệt, nó thường được sử dụng khi nói về cái chết, sự kết thúc của một mối quan hệ, hoặc sự thất bại của một dự án. Nó mang sắc thái bi thảm và không mong muốn. Khác với 'premature' (non, sớm), 'untimely' nhấn mạnh vào sự không đúng thời điểm và hậu quả tiêu cực hơn là chỉ đơn thuần là sự sớm sủa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untimely'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, his untimely death shocked everyone.
|
Than ôi, cái chết yểu của anh ấy đã làm mọi người sốc. |
| Phủ định |
Well, it isn't untimely to prepare for the future.
|
Chà, việc chuẩn bị cho tương lai không phải là quá sớm. |
| Nghi vấn |
Oh, was her departure truly untimely?
|
Ồ, sự ra đi của cô ấy có thực sự là quá sớm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had taken the doctor's advice, his untimely death would not have happened.
|
Nếu anh ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ, cái chết yểu của anh ấy đã không xảy ra. |
| Phủ định |
If the king weren't so stubborn, the untimely war wouldn't have broken out.
|
Nếu nhà vua không quá cứng đầu, cuộc chiến tranh chết chóc đã không nổ ra. |
| Nghi vấn |
Would the news have been less shocking if the death wasn't so untimely?
|
Tin tức có lẽ đã bớt sốc hơn nếu cái chết không quá bất ngờ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the artist's untimely death will have sparked a significant debate about the exploitation in the entertainment industry.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, cái chết bất ngờ của nghệ sĩ sẽ gây ra một cuộc tranh luận đáng kể về sự khai thác trong ngành giải trí. |
| Phủ định |
By next week, the newspapers won't have stopped reporting on the politician's untimely resignation.
|
Đến tuần tới, các tờ báo sẽ không ngừng đưa tin về việc từ chức đột ngột của chính trị gia. |
| Nghi vấn |
Will the public have forgotten about the singer's untimely passing by the anniversary of her death?
|
Liệu công chúng có quên về sự ra đi đột ngột của ca sĩ vào dịp kỷ niệm ngày mất của cô ấy không? |