unseized
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unseized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa bị tịch thu; chưa bị chiếm đoạt hoặc sung công bởi cơ quan pháp luật.
Definition (English Meaning)
Not seized; not taken or confiscated by legal authority.
Ví dụ Thực tế với 'Unseized'
-
"The court ordered that the defendant's assets remain unseized pending the outcome of the trial."
"Tòa án ra lệnh rằng tài sản của bị cáo vẫn chưa bị tịch thu cho đến khi có kết quả xét xử."
-
"Despite the rumors, his bank accounts remain unseized."
"Mặc dù có tin đồn, tài khoản ngân hàng của anh ta vẫn chưa bị tịch thu."
-
"The unseized goods were returned to the owner."
"Hàng hóa chưa bị tịch thu đã được trả lại cho chủ sở hữu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unseized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unseized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unseized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unseized' mang nghĩa bị động, chỉ trạng thái của một vật hoặc tài sản chưa bị tịch thu. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh tế liên quan đến việc tịch thu tài sản, chẳng hạn như trong các vụ án hình sự, phá sản, hoặc vi phạm luật thuế. Cần phân biệt với 'unclaimed' (không có người nhận) hoặc 'undiscovered' (chưa được phát hiện), vì 'unseized' nhấn mạnh vào việc không bị tịch thu theo luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unseized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.