(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confiscated
C1

confiscated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị tịch thu bị sung công bị tước đoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confiscated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tịch thu, bị sung công, bị tước đoạt bởi một cơ quan có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Having been seized or taken away by an authority.

Ví dụ Thực tế với 'Confiscated'

  • "The smuggled goods were confiscated at the border."

    "Hàng lậu đã bị tịch thu tại biên giới."

  • "The police confiscated the illegal weapons."

    "Cảnh sát đã tịch thu vũ khí bất hợp pháp."

  • "Her passport was confiscated because she had overstayed her visa."

    "Hộ chiếu của cô ấy đã bị tịch thu vì cô ấy đã ở lại quá hạn visa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confiscated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: confiscated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seized(bị tịch thu, bị chiếm giữ)
impounded(bị giam giữ, bị tịch thu (xe cộ))
appropriated(bị chiếm đoạt, bị sung công)

Trái nghĩa (Antonyms)

returned(được trả lại)
restored(được khôi phục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Confiscated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confiscated' thường được dùng để mô tả tài sản, hàng hóa hoặc vật phẩm bị chính phủ, cảnh sát hoặc một cơ quan có thẩm quyền nào đó lấy đi, thường là do vi phạm luật pháp, quy định hoặc chính sách. Khác với 'stolen' (bị đánh cắp) là hành vi phạm tội mang tính cá nhân, 'confiscated' liên quan đến hành động chính thức của nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Dùng 'from' để chỉ đối tượng bị tịch thu khỏi ai/cái gì. Ví dụ: 'The drugs were confiscated from the suspect.' (Ma túy đã bị tịch thu từ nghi phạm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confiscated'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student was upset because his phone was confiscated during class.
Học sinh đã rất buồn vì điện thoại của cậu ấy đã bị tịch thu trong giờ học.
Phủ định
Although the rules clearly stated no electronics, the teacher hadn't confiscated any phones until today.
Mặc dù các quy tắc đã nêu rõ không được sử dụng thiết bị điện tử, nhưng giáo viên đã không tịch thu bất kỳ điện thoại nào cho đến hôm nay.
Nghi vấn
If students are caught cheating, are their papers immediately confiscated?
Nếu học sinh bị bắt gian lận, bài kiểm tra của họ có bị tịch thu ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)