unserviceable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unserviceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn sử dụng được; không hoạt động; hỏng.
Definition (English Meaning)
Not in working order; not fit for use.
Ví dụ Thực tế với 'Unserviceable'
-
"The aircraft was declared unserviceable due to engine failure."
"Chiếc máy bay bị tuyên bố không còn sử dụng được do động cơ bị hỏng."
-
"The old truck was unserviceable and had to be scrapped."
"Chiếc xe tải cũ đã không còn sử dụng được và phải bị loại bỏ."
-
"Much of the enemy's equipment was unserviceable."
"Phần lớn trang thiết bị của địch đã không còn sử dụng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unserviceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unserviceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unserviceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unserviceable' thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, máy móc, phương tiện hoặc vật dụng bị hư hỏng đến mức không thể sửa chữa hoặc quá tốn kém để sửa chữa. Nó nhấn mạnh sự vô dụng của vật đó trong trạng thái hiện tại. Khác với 'broken' (bị hỏng) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'unserviceable' chỉ ra rằng tình trạng hỏng hóc là nghiêm trọng và ảnh hưởng đến khả năng sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unserviceable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the equipment was unserviceable significantly delayed the project.
|
Việc thiết bị không thể sử dụng được đã trì hoãn đáng kể dự án. |
| Phủ định |
Whether the vehicles were unserviceable was not the primary concern of the investigators.
|
Việc liệu các phương tiện có không sử dụng được hay không không phải là mối quan tâm chính của các nhà điều tra. |
| Nghi vấn |
Why the airplane was deemed unserviceable remains a mystery to the mechanics.
|
Tại sao chiếc máy bay bị coi là không thể sử dụng được vẫn là một bí ẩn đối với các thợ máy. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The equipment, which was clearly unserviceable, was removed from the site.
|
Thiết bị, rõ ràng là không thể sử dụng được, đã được dỡ bỏ khỏi công trường. |
| Phủ định |
The vehicles that are unserviceable are not allowed to be parked in the main garage.
|
Những chiếc xe không thể sử dụng được không được phép đậu trong nhà để xe chính. |
| Nghi vấn |
Is there any machinery that is unserviceable which needs immediate repair?
|
Có máy móc nào không thể sử dụng được cần sửa chữa ngay lập tức không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aircraft, deemed unserviceable due to engine failure, was grounded immediately.
|
Chiếc máy bay, bị coi là không thể sử dụng được do hỏng động cơ, đã bị đình chỉ ngay lập tức. |
| Phủ định |
The old tools, though once reliable, were not unserviceable; they just needed some repairs.
|
Những công cụ cũ, mặc dù từng đáng tin cậy, không phải là không thể sử dụng được; chúng chỉ cần được sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Considering the extensive damage, is the equipment, despite its age, actually unserviceable?
|
Xét đến thiệt hại lớn, liệu thiết bị này, mặc dù đã cũ, thực sự không thể sử dụng được? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic is declaring the vehicle unserviceable, so we can't use it.
|
Người thợ máy đang tuyên bố chiếc xe không thể sử dụng được, vì vậy chúng ta không thể dùng nó. |
| Phủ định |
The airline is not marking any more planes as unserviceable this week.
|
Hãng hàng không không đánh dấu thêm bất kỳ máy bay nào là không thể sử dụng được trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is the inspector currently deeming the equipment unserviceable?
|
Thanh tra viên hiện có đang coi thiết bị là không thể sử dụng được không? |