unsupervised
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsupervised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được giám sát, điều khiển hoặc hướng dẫn; thiếu sự giám sát.
Definition (English Meaning)
Not directed or controlled; lacking supervision.
Ví dụ Thực tế với 'Unsupervised'
-
"The children were left unsupervised for an hour."
"Bọn trẻ bị bỏ mặc không có người giám sát trong một giờ."
-
"The study used an unsupervised machine learning approach."
"Nghiên cứu sử dụng phương pháp học máy không giám sát."
-
"The model was trained using unsupervised data."
"Mô hình được đào tạo bằng dữ liệu không giám sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsupervised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsupervised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsupervised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc hoạt động diễn ra mà không có sự can thiệp trực tiếp hoặc kiểm soát từ bên ngoài. Trong bối cảnh học máy, nó chỉ các thuật toán học từ dữ liệu mà không có nhãn hoặc hướng dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsupervised'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.