(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsupervised
C1

unsupervised

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được giám sát không giám sát học không giám sát (trong học máy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsupervised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được giám sát, điều khiển hoặc hướng dẫn; thiếu sự giám sát.

Definition (English Meaning)

Not directed or controlled; lacking supervision.

Ví dụ Thực tế với 'Unsupervised'

  • "The children were left unsupervised for an hour."

    "Bọn trẻ bị bỏ mặc không có người giám sát trong một giờ."

  • "The study used an unsupervised machine learning approach."

    "Nghiên cứu sử dụng phương pháp học máy không giám sát."

  • "The model was trained using unsupervised data."

    "Mô hình được đào tạo bằng dữ liệu không giám sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsupervised'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsupervised
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unguided(không được hướng dẫn)
unchecked(không được kiểm tra)
uncontrolled(không được kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

supervised(được giám sát)
controlled(được kiểm soát)
guided(được hướng dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Unsupervised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc hoạt động diễn ra mà không có sự can thiệp trực tiếp hoặc kiểm soát từ bên ngoài. Trong bối cảnh học máy, nó chỉ các thuật toán học từ dữ liệu mà không có nhãn hoặc hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsupervised'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)