clustering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clustering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình gom nhóm các điểm dữ liệu tương tự lại với nhau.
Definition (English Meaning)
The process of grouping similar data points together.
Ví dụ Thực tế với 'Clustering'
-
"Clustering is a common technique used in data mining."
"Phân cụm là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong khai thác dữ liệu."
-
"Hierarchical clustering is a type of clustering algorithm that builds a hierarchy of clusters."
"Phân cụm phân cấp là một loại thuật toán phân cụm xây dựng một hệ thống phân cấp các cụm."
-
"We used clustering techniques to identify customer segments."
"Chúng tôi đã sử dụng các kỹ thuật phân cụm để xác định các phân khúc khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clustering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clustering
- Verb: cluster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clustering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong khoa học máy tính, 'clustering' thường đề cập đến một thuật toán hoặc kỹ thuật để khám phá cấu trúc ẩn trong dữ liệu. Nó khác với 'classification', trong đó các lớp đã được xác định trước. 'Grouping' là một từ đồng nghĩa chung hơn, nhưng 'clustering' mang tính kỹ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'clustering of data': nói về việc nhóm dữ liệu. 'clustering into groups': nói về sự hình thành các nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clustering'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The algorithm effectively clusters similar data points together.
|
Thuật toán nhóm các điểm dữ liệu tương tự lại với nhau một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such effective clustering algorithms applied to this type of data.
|
Hiếm khi tôi thấy các thuật toán phân cụm hiệu quả như vậy được áp dụng cho loại dữ liệu này. |
| Nghi vấn |
Should you cluster the data by region, you might find some interesting trends.
|
Nếu bạn nhóm dữ liệu theo khu vực, bạn có thể tìm thấy một số xu hướng thú vị. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data points clustered around the mean in the last experiment.
|
Các điểm dữ liệu tập trung quanh giá trị trung bình trong thí nghiệm trước. |
| Phủ định |
The birds didn't cluster together during the storm yesterday.
|
Những con chim đã không tụ tập lại với nhau trong cơn bão ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the algorithm cluster the customers based on their purchase history?
|
Thuật toán có phân nhóm khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng của họ không? |