unsurprisingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsurprisingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đáng ngạc nhiên; như mong đợi.
Definition (English Meaning)
In a way that is not surprising; as might be expected.
Ví dụ Thực tế với 'Unsurprisingly'
-
"Unsurprisingly, the team lost after their star player was injured."
"Không có gì đáng ngạc nhiên, đội đã thua sau khi cầu thủ ngôi sao của họ bị chấn thương."
-
"Unsurprisingly, the price of gas increased during the summer months."
"Không có gì đáng ngạc nhiên, giá xăng tăng trong những tháng mùa hè."
-
"Unsurprisingly, given his previous behavior, he was fired from his job."
"Không có gì đáng ngạc nhiên, với hành vi trước đây của anh ấy, anh ấy đã bị sa thải khỏi công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsurprisingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unsurprisingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsurprisingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này dùng để diễn tả một kết quả, sự kiện hoặc tình huống mà người nói/viết đã dự đoán trước hoặc ít nhất không thấy bất ngờ. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra đúng như dự kiến, có thể do các yếu tố hoặc dấu hiệu đã có từ trước đó. 'Unsurprisingly' thường được sử dụng để thêm vào một lớp bình luận hoặc thái độ đối với thông tin đang được trình bày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsurprisingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.