(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsurprisingly
C1

unsurprisingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không có gì đáng ngạc nhiên như dự đoán đúng như dự kiến chẳng có gì lạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsurprisingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đáng ngạc nhiên; như mong đợi.

Definition (English Meaning)

In a way that is not surprising; as might be expected.

Ví dụ Thực tế với 'Unsurprisingly'

  • "Unsurprisingly, the team lost after their star player was injured."

    "Không có gì đáng ngạc nhiên, đội đã thua sau khi cầu thủ ngôi sao của họ bị chấn thương."

  • "Unsurprisingly, the price of gas increased during the summer months."

    "Không có gì đáng ngạc nhiên, giá xăng tăng trong những tháng mùa hè."

  • "Unsurprisingly, given his previous behavior, he was fired from his job."

    "Không có gì đáng ngạc nhiên, với hành vi trước đây của anh ấy, anh ấy đã bị sa thải khỏi công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsurprisingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsurprisingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predictably(một cách có thể đoán trước được)
inevitably(một cách không thể tránh khỏi)
as expected(như mong đợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

surprisingly(một cách đáng ngạc nhiên)
unexpectedly(một cách bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unsurprisingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này dùng để diễn tả một kết quả, sự kiện hoặc tình huống mà người nói/viết đã dự đoán trước hoặc ít nhất không thấy bất ngờ. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra đúng như dự kiến, có thể do các yếu tố hoặc dấu hiệu đã có từ trước đó. 'Unsurprisingly' thường được sử dụng để thêm vào một lớp bình luận hoặc thái độ đối với thông tin đang được trình bày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsurprisingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)