(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untag
B2

untag

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gỡ thẻ bỏ gắn thẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gỡ thẻ, bỏ gắn thẻ (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là trên mạng xã hội.

Definition (English Meaning)

To remove a tag from (someone or something), especially on social media.

Ví dụ Thực tế với 'Untag'

  • "I had to untag myself from that embarrassing photo."

    "Tôi đã phải gỡ thẻ của mình khỏi bức ảnh đáng xấu hổ đó."

  • "She decided to untag her friend from the post after he complained."

    "Cô ấy quyết định gỡ thẻ bạn mình khỏi bài đăng sau khi anh ta phàn nàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: untag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tag(gắn thẻ)
social media(mạng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Mạng xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Untag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untag' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mạng xã hội, khi một người muốn xóa liên kết giữa họ và một bài đăng, ảnh hoặc video. Hành động này có thể vì nhiều lý do, như không muốn hình ảnh đó xuất hiện trên trang cá nhân của mình, hoặc không muốn bị liên quan đến nội dung của bài đăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untag'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After reviewing the photos, I will untag myself, and I will ask my friends to do the same.
Sau khi xem lại những bức ảnh, tôi sẽ gỡ thẻ của mình, và tôi sẽ yêu cầu bạn bè của tôi làm như vậy.
Phủ định
Despite my efforts, I didn't untag all the embarrassing photos, and I still cringe when I see them.
Mặc dù đã rất cố gắng, tôi vẫn không gỡ thẻ hết những bức ảnh xấu hổ đó, và tôi vẫn rùng mình khi nhìn thấy chúng.
Nghi vấn
If I untagged myself from this photo, would you, and would everyone else do the same?
Nếu tôi gỡ thẻ bản thân khỏi bức ảnh này, bạn có làm vậy không, và mọi người khác có làm vậy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't untagged myself from those photos; now I can't find them.
Tôi ước tôi đã không gỡ thẻ bản thân khỏi những bức ảnh đó; giờ tôi không thể tìm thấy chúng.
Phủ định
If only she wouldn't untag me from her posts without asking me first!
Giá như cô ấy không gỡ thẻ tôi khỏi các bài đăng của cô ấy mà không hỏi ý kiến tôi trước!
Nghi vấn
If only you could untag him from that embarrassing video, would you?
Giá như bạn có thể gỡ thẻ anh ta khỏi cái video đáng xấu hổ đó, bạn sẽ làm chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)