(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untenability
C2

untenability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể đứng vững tính không thể bảo vệ được tính không bền vững sự thiếu cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untenability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể giữ vững; không thể bảo vệ được.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being untenable; indefensibility.

Ví dụ Thực tế với 'Untenability'

  • "The untenability of their economic policy was becoming increasingly clear."

    "Tính không thể bảo vệ được của chính sách kinh tế của họ ngày càng trở nên rõ ràng."

  • "The lawyer highlighted the untenability of the prosecution's case."

    "Luật sư đã nhấn mạnh tính không thể bảo vệ được của vụ kiện bên công tố."

  • "The report exposed the untenability of the company's long-term financial projections."

    "Báo cáo đã phơi bày tính không thể duy trì của các dự báo tài chính dài hạn của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untenability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: untenability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indefensibility(tính không thể bảo vệ được)
unsustainability(tính không bền vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

tenability(tính có thể bảo vệ được)
defensibility(tính có thể phòng thủ được)

Từ liên quan (Related Words)

inadmissibility(tính không thể chấp nhận)
invalidity(tính không hợp lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Untenability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untenability' chỉ tính chất không thể duy trì hoặc bảo vệ một lập luận, vị trí, hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận, phân tích chính trị, hoặc đánh giá rủi ro kinh doanh. Khác với 'instability' (tính không ổn định) chỉ sự thiếu chắc chắn và dễ thay đổi, 'untenability' nhấn mạnh vào việc một cái gì đó không có cơ sở vững chắc để tồn tại hoặc được chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the untenability of the argument' (tính không thể bảo vệ của lập luận), 'the untenability in their position' (tính không thể giữ vững trong vị trí của họ). 'Of' thường đi sau 'untenability' để chỉ rõ đối tượng/vấn đề không thể bảo vệ. 'In' có thể dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự 'untenability' tồn tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untenability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)