(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unthinkably
C2

unthinkably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể tin được ngoài sức tưởng tượng không thể hình dung được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthinkably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể tưởng tượng được, hoặc rất khó để tưởng tượng hoặc chấp nhận.

Definition (English Meaning)

In a way that is impossible or very difficult to imagine or accept.

Ví dụ Thực tế với 'Unthinkably'

  • "Unthinkably, the team lost despite having a significant lead."

    "Không thể tin được, đội đã thua mặc dù đã dẫn trước rất nhiều."

  • "The cost of the project has unthinkably increased."

    "Chi phí của dự án đã tăng lên một cách không thể tin được."

  • "Unthinkably, he decided to quit his job without any prior notice."

    "Không thể tin được, anh ấy quyết định bỏ việc mà không báo trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unthinkably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unthinkably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inconceivably(khó tin, không thể tưởng tượng được)
unimaginably(không thể tưởng tượng được)
impossibly(không thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceivably(có thể tưởng tượng được)
imaginably(có thể hình dung được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unthinkably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unthinkably' nhấn mạnh mức độ không thể tin được hoặc cực kỳ khó chấp nhận của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, sự kiện hoặc ý tưởng vượt quá giới hạn của sự suy nghĩ thông thường. So với các từ đồng nghĩa như 'inconceivably' hoặc 'unimaginably', 'unthinkably' có thể mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về sự không thể xảy ra hoặc tính chất gây sốc của điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthinkably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)