unveiling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unveiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động vén màn, khám phá, tiết lộ hoặc giới thiệu điều gì đó lần đầu tiên.
Definition (English Meaning)
The act of removing a covering from something or showing something for the first time.
Ví dụ Thực tế với 'Unveiling'
-
"The unveiling of the new statue was a grand event."
"Lễ ra mắt bức tượng mới là một sự kiện trọng đại."
-
"The grand unveiling is scheduled for next week."
"Lễ ra mắt hoành tráng được lên kế hoạch vào tuần tới."
-
"The unveiling of the monument attracted a large crowd."
"Lễ khánh thành tượng đài đã thu hút một đám đông lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unveiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unveiling
- Verb: unveil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unveiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các sự kiện chính thức hoặc long trọng, khi một sản phẩm, tượng đài, tác phẩm nghệ thuật, hoặc kế hoạch được công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Unveiling *of* something: chỉ rõ đối tượng được vén màn, tiết lộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unveiling'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unveiling of the statue was a grand event.
|
Việc khánh thành bức tượng là một sự kiện trọng đại. |
| Phủ định |
There wasn't an unveiling of the new product at the conference.
|
Không có buổi ra mắt sản phẩm mới nào tại hội nghị. |
| Nghi vấn |
Was the unveiling of the portrait well-received by the public?
|
Việc ra mắt bức chân dung có được công chúng đón nhận không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company announced a major unveiling: a brand-new electric vehicle.
|
Công ty đã công bố một buổi ra mắt lớn: một chiếc xe điện hoàn toàn mới. |
| Phủ định |
There wasn't an unveiling: the product was quietly released online.
|
Không có buổi ra mắt nào cả: sản phẩm được phát hành lặng lẽ trên mạng. |
| Nghi vấn |
Was there a grand unveiling: or was it just a small presentation?
|
Có một buổi ra mắt lớn không: hay đó chỉ là một bài thuyết trình nhỏ? |