(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unveiling
C1

unveiling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ ra mắt sự khánh thành lễ công bố sự vén màn hành động tiết lộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unveiling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động vén màn, khám phá, tiết lộ hoặc giới thiệu điều gì đó lần đầu tiên.

Definition (English Meaning)

The act of removing a covering from something or showing something for the first time.

Ví dụ Thực tế với 'Unveiling'

  • "The unveiling of the new statue was a grand event."

    "Lễ ra mắt bức tượng mới là một sự kiện trọng đại."

  • "The grand unveiling is scheduled for next week."

    "Lễ ra mắt hoành tráng được lên kế hoạch vào tuần tới."

  • "The unveiling of the monument attracted a large crowd."

    "Lễ khánh thành tượng đài đã thu hút một đám đông lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unveiling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unveiling
  • Verb: unveil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reveal(tiết lộ)
disclose(công khai)
launch(ra mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(che giấu)
conceal(giấu kín)
cover(che phủ)

Từ liên quan (Related Words)

ceremony(buổi lễ)
presentation(bài thuyết trình)
debut(sự ra mắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Unveiling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các sự kiện chính thức hoặc long trọng, khi một sản phẩm, tượng đài, tác phẩm nghệ thuật, hoặc kế hoạch được công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Unveiling *of* something: chỉ rõ đối tượng được vén màn, tiết lộ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unveiling'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unveiling of the statue was a grand event.
Việc khánh thành bức tượng là một sự kiện trọng đại.
Phủ định
There wasn't an unveiling of the new product at the conference.
Không có buổi ra mắt sản phẩm mới nào tại hội nghị.
Nghi vấn
Was the unveiling of the portrait well-received by the public?
Việc ra mắt bức chân dung có được công chúng đón nhận không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company announced a major unveiling: a brand-new electric vehicle.
Công ty đã công bố một buổi ra mắt lớn: một chiếc xe điện hoàn toàn mới.
Phủ định
There wasn't an unveiling: the product was quietly released online.
Không có buổi ra mắt nào cả: sản phẩm được phát hành lặng lẽ trên mạng.
Nghi vấn
Was there a grand unveiling: or was it just a small presentation?
Có một buổi ra mắt lớn không: hay đó chỉ là một bài thuyết trình nhỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)