(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwitting
C1

unwitting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô tình không cố ý không hay biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không biết về điều gì đang xảy ra; vô tình, không cố ý.

Definition (English Meaning)

Not aware of what is happening; unintentional.

Ví dụ Thực tế với 'Unwitting'

  • "He became an unwitting accomplice to the crime."

    "Anh ta đã trở thành một đồng phạm vô tình trong vụ án."

  • "She was an unwitting pawn in their game."

    "Cô ấy là một con tốt vô tình trong trò chơi của họ."

  • "Many consumers are unwitting victims of advertising scams."

    "Nhiều người tiêu dùng là nạn nhân vô tình của các trò lừa đảo quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwitting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unaware(không nhận thức được)
unconscious(bất tỉnh, không ý thức)
ignorant(thiếu hiểu biết)

Trái nghĩa (Antonyms)

aware(nhận thức được)
conscious(có ý thức)
knowing(biết rõ)

Từ liên quan (Related Words)

innocent(vô tội)
naive(ngây thơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unwitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unwitting' thường được dùng để chỉ việc một người không nhận thức được hậu quả hoặc ý nghĩa thực sự của hành động của mình. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhận thức, thường dẫn đến những kết quả không mong muốn. Khác với 'unintentional' (không cố ý), 'unwitting' tập trung vào sự thiếu hiểu biết hơn là thiếu ý định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Unwitting of’ dùng để chỉ việc ai đó không nhận thức được điều gì. Ví dụ: 'He was unwitting of the danger he was in'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwitting'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he was an unwitting accomplice to the crime!
Chà, anh ấy là một đồng phạm vô ý trong vụ án!
Phủ định
Oops, she wasn't unwittingly involved in the scandal.
Ôi, cô ấy không phải vô tình dính líu vào vụ bê bối.
Nghi vấn
Gosh, was he unwittingly helping the enemy?
Trời ơi, có phải anh ta vô tình giúp kẻ thù không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He unwittingly, without realizing it, revealed the company's secrets.
Anh ấy vô tình, mà không nhận ra, đã tiết lộ bí mật của công ty.
Phủ định
Not realizing the danger, the unwitting tourist, despite warnings, ventured into the restricted zone.
Không nhận ra sự nguy hiểm, du khách vô tình, bất chấp những cảnh báo, đã mạo hiểm vào khu vực hạn chế.
Nghi vấn
Sarah, did you unwittingly cause this problem by not checking the figures carefully?
Sarah, có phải bạn vô tình gây ra vấn đề này do không kiểm tra số liệu cẩn thận không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unwitting tourist revealed the secret location.
Người khách du lịch không hay biết đã tiết lộ địa điểm bí mật.
Phủ định
She did not unwittingly delete the file; it was intentional.
Cô ấy không vô tình xóa tập tin; đó là cố ý.
Nghi vấn
Did he unwittingly agree to the terms?
Anh ấy có vô tình đồng ý với các điều khoản không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is an unwitting participant, they often don't realize the consequences of their actions.
Nếu ai đó là một người tham gia vô tình, họ thường không nhận ra hậu quả từ hành động của mình.
Phủ định
If you're an unwitting accomplice, you don't get praised for the success of the plan.
Nếu bạn là một đồng phạm vô tình, bạn sẽ không được khen ngợi cho sự thành công của kế hoạch.
Nghi vấn
If he acts unwittingly, does he apologize when he realizes his mistake?
Nếu anh ấy hành động một cách vô tình, anh ấy có xin lỗi khi nhận ra lỗi của mình không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The secret documents were unwittingly leaked to the press.
Các tài liệu mật đã bị rò rỉ một cách vô tình cho báo chí.
Phủ định
The contaminated water supply was not unwittingly consumed by the villagers.
Nguồn cung cấp nước bị ô nhiễm đã không bị người dân làng vô tình tiêu thụ.
Nghi vấn
Was the sensitive information unwittingly disclosed during the meeting?
Thông tin nhạy cảm có bị tiết lộ một cách vô tình trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)