unwitting
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biết về điều gì đang xảy ra; vô tình, không cố ý.
Definition (English Meaning)
Not aware of what is happening; unintentional.
Ví dụ Thực tế với 'Unwitting'
-
"He became an unwitting accomplice to the crime."
"Anh ta đã trở thành một đồng phạm vô tình trong vụ án."
-
"She was an unwitting pawn in their game."
"Cô ấy là một con tốt vô tình trong trò chơi của họ."
-
"Many consumers are unwitting victims of advertising scams."
"Nhiều người tiêu dùng là nạn nhân vô tình của các trò lừa đảo quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwitting
- Adverb: unwittingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwitting' thường được dùng để chỉ việc một người không nhận thức được hậu quả hoặc ý nghĩa thực sự của hành động của mình. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhận thức, thường dẫn đến những kết quả không mong muốn. Khác với 'unintentional' (không cố ý), 'unwitting' tập trung vào sự thiếu hiểu biết hơn là thiếu ý định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unwitting of’ dùng để chỉ việc ai đó không nhận thức được điều gì. Ví dụ: 'He was unwitting of the danger he was in'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwitting'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he was an unwitting accomplice to the crime!
|
Chà, anh ấy là một đồng phạm vô ý trong vụ án! |
| Phủ định |
Oops, she wasn't unwittingly involved in the scandal.
|
Ôi, cô ấy không phải vô tình dính líu vào vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Gosh, was he unwittingly helping the enemy?
|
Trời ơi, có phải anh ta vô tình giúp kẻ thù không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He unwittingly, without realizing it, revealed the company's secrets.
|
Anh ấy vô tình, mà không nhận ra, đã tiết lộ bí mật của công ty. |
| Phủ định |
Not realizing the danger, the unwitting tourist, despite warnings, ventured into the restricted zone.
|
Không nhận ra sự nguy hiểm, du khách vô tình, bất chấp những cảnh báo, đã mạo hiểm vào khu vực hạn chế. |
| Nghi vấn |
Sarah, did you unwittingly cause this problem by not checking the figures carefully?
|
Sarah, có phải bạn vô tình gây ra vấn đề này do không kiểm tra số liệu cẩn thận không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unwitting tourist revealed the secret location.
|
Người khách du lịch không hay biết đã tiết lộ địa điểm bí mật. |
| Phủ định |
She did not unwittingly delete the file; it was intentional.
|
Cô ấy không vô tình xóa tập tin; đó là cố ý. |
| Nghi vấn |
Did he unwittingly agree to the terms?
|
Anh ấy có vô tình đồng ý với các điều khoản không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is an unwitting participant, they often don't realize the consequences of their actions.
|
Nếu ai đó là một người tham gia vô tình, họ thường không nhận ra hậu quả từ hành động của mình. |
| Phủ định |
If you're an unwitting accomplice, you don't get praised for the success of the plan.
|
Nếu bạn là một đồng phạm vô tình, bạn sẽ không được khen ngợi cho sự thành công của kế hoạch. |
| Nghi vấn |
If he acts unwittingly, does he apologize when he realizes his mistake?
|
Nếu anh ấy hành động một cách vô tình, anh ấy có xin lỗi khi nhận ra lỗi của mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The secret documents were unwittingly leaked to the press.
|
Các tài liệu mật đã bị rò rỉ một cách vô tình cho báo chí. |
| Phủ định |
The contaminated water supply was not unwittingly consumed by the villagers.
|
Nguồn cung cấp nước bị ô nhiễm đã không bị người dân làng vô tình tiêu thụ. |
| Nghi vấn |
Was the sensitive information unwittingly disclosed during the meeting?
|
Thông tin nhạy cảm có bị tiết lộ một cách vô tình trong cuộc họp không? |