(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwittingly
C1

unwittingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vô tình không hay biết không cố ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwittingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không hay biết; vô tình; không cố ý.

Definition (English Meaning)

Without being aware; unintentionally.

Ví dụ Thực tế với 'Unwittingly'

  • "He unwittingly deleted the entire file."

    "Anh ta vô tình xóa toàn bộ tập tin."

  • "She unwittingly revealed a secret."

    "Cô ấy vô tình tiết lộ một bí mật."

  • "They unwittingly became involved in a scam."

    "Họ vô tình bị cuốn vào một vụ lừa đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwittingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unwittingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
negligence(sự cẩu thả, lơ là)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unwittingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unwittingly' diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra mà người thực hiện hoặc người liên quan không hề nhận thức được hoặc không có ý định làm điều đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoặc thiếu hiểu biết về hậu quả hoặc bản chất của hành động. Khác với 'accidentally' (tình cờ), 'unwittingly' tập trung vào sự thiếu nhận thức hơn là yếu tố may rủi. 'Inadvertently' cũng tương tự, nhưng 'unwittingly' thường ngụ ý một sự thiếu sót về kiến thức hoặc sự chú ý, trong khi 'inadvertently' có thể chỉ một lỗi vô ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwittingly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She unwittingly revealed the surprise party when she asked if he was free on Saturday.
Cô ấy vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ khi hỏi anh ấy có rảnh vào thứ Bảy không.
Phủ định
Even though he tried to be discreet, he didn't unwittingly expose the secret; someone else did.
Mặc dù anh ấy đã cố gắng kín đáo, nhưng anh ấy không vô tình tiết lộ bí mật; người khác đã làm.
Nghi vấn
Did he unwittingly offend her when he commented on her new haircut?
Anh ấy có vô tình xúc phạm cô ấy khi nhận xét về kiểu tóc mới của cô ấy không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To unknowingly reveal the secret would be a disaster.
Vô tình tiết lộ bí mật sẽ là một thảm họa.
Phủ định
It's important not to unwittingly offend anyone with your words.
Điều quan trọng là không vô tình xúc phạm bất kỳ ai bằng lời nói của bạn.
Nghi vấn
Why did he choose to unwittingly agree to such a disadvantageous deal?
Tại sao anh ấy lại chọn vô tình đồng ý với một thỏa thuận bất lợi như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)