unwittingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwittingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không hay biết; vô tình; không cố ý.
Definition (English Meaning)
Without being aware; unintentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Unwittingly'
-
"He unwittingly deleted the entire file."
"Anh ta vô tình xóa toàn bộ tập tin."
-
"She unwittingly revealed a secret."
"Cô ấy vô tình tiết lộ một bí mật."
-
"They unwittingly became involved in a scam."
"Họ vô tình bị cuốn vào một vụ lừa đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwittingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unwittingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwittingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwittingly' diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra mà người thực hiện hoặc người liên quan không hề nhận thức được hoặc không có ý định làm điều đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoặc thiếu hiểu biết về hậu quả hoặc bản chất của hành động. Khác với 'accidentally' (tình cờ), 'unwittingly' tập trung vào sự thiếu nhận thức hơn là yếu tố may rủi. 'Inadvertently' cũng tương tự, nhưng 'unwittingly' thường ngụ ý một sự thiếu sót về kiến thức hoặc sự chú ý, trong khi 'inadvertently' có thể chỉ một lỗi vô ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwittingly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She unwittingly revealed the surprise party when she asked if he was free on Saturday.
|
Cô ấy vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ khi hỏi anh ấy có rảnh vào thứ Bảy không. |
| Phủ định |
Even though he tried to be discreet, he didn't unwittingly expose the secret; someone else did.
|
Mặc dù anh ấy đã cố gắng kín đáo, nhưng anh ấy không vô tình tiết lộ bí mật; người khác đã làm. |
| Nghi vấn |
Did he unwittingly offend her when he commented on her new haircut?
|
Anh ấy có vô tình xúc phạm cô ấy khi nhận xét về kiểu tóc mới của cô ấy không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To unknowingly reveal the secret would be a disaster.
|
Vô tình tiết lộ bí mật sẽ là một thảm họa. |
| Phủ định |
It's important not to unwittingly offend anyone with your words.
|
Điều quan trọng là không vô tình xúc phạm bất kỳ ai bằng lời nói của bạn. |
| Nghi vấn |
Why did he choose to unwittingly agree to such a disadvantageous deal?
|
Tại sao anh ấy lại chọn vô tình đồng ý với một thỏa thuận bất lợi như vậy? |