(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infeasible
C1

infeasible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất khả thi không thể thực hiện được không làm được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infeasible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể thực hiện được, bất khả thi.

Definition (English Meaning)

Not capable of being done or carried out.

Ví dụ Thực tế với 'Infeasible'

  • "Building a bridge across the Atlantic Ocean is currently infeasible."

    "Việc xây dựng một cây cầu vượt Đại Tây Dương hiện tại là bất khả thi."

  • "The company decided the project was infeasible due to budget constraints."

    "Công ty quyết định dự án là bất khả thi do những hạn chế về ngân sách."

  • "It is infeasible to expect everyone to agree on every issue."

    "Không thể mong đợi mọi người đồng ý với mọi vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infeasible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: infeasible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

feasible(khả thi)
possible(có thể)
practical(thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Infeasible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infeasible' thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch, dự án, hoặc ý tưởng không có khả năng thành công do các hạn chế về nguồn lực, thời gian, công nghệ hoặc các yếu tố khác. Nó mạnh hơn 'unlikely' (không có khả năng) và ngụ ý rằng việc thực hiện là về cơ bản không thể. Cần phân biệt với 'impractical' (phi thực tế), vốn chỉ sự khó khăn trong thực hiện chứ không hẳn là không thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infeasible'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That building a bridge across the canyon was infeasible became clear after the initial geological survey.
Việc xây dựng một cây cầu bắc qua hẻm núi là bất khả thi đã trở nên rõ ràng sau cuộc khảo sát địa chất ban đầu.
Phủ định
Whether the project was infeasible wasn't immediately apparent, requiring further analysis.
Việc dự án có bất khả thi hay không không thể thấy rõ ngay lập tức, đòi hỏi phải phân tích thêm.
Nghi vấn
Why implementing that solution was infeasible is still a mystery to the team.
Tại sao việc triển khai giải pháp đó lại bất khả thi vẫn còn là một bí ẩn đối với nhóm.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, implementing that particular strategy, though initially appealing, proved infeasible, and we had to explore alternative solutions.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, việc thực hiện chiến lược cụ thể đó, mặc dù ban đầu hấp dẫn, đã tỏ ra không khả thi, và chúng tôi phải khám phá các giải pháp thay thế.
Phủ định
The proposed solution, even with significant modifications, was infeasible, therefore, the team decided to abandon it entirely, and focused on developing a completely new approach.
Giải pháp được đề xuất, ngay cả khi có những sửa đổi đáng kể, là không khả thi, do đó, nhóm đã quyết định từ bỏ nó hoàn toàn, và tập trung vào việc phát triển một phương pháp hoàn toàn mới.
Nghi vấn
Given the limited resources, time constraints, and unforeseen obstacles, was the project, realistically speaking, ever truly feasible, or were we chasing an illusion?
Với nguồn lực hạn chế, thời gian eo hẹp và những trở ngại không lường trước, dự án, nói một cách thực tế, có thực sự khả thi hay không, hay chúng ta đang đuổi theo một ảo ảnh?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to abandon the project because it's infeasible.
Công ty sẽ từ bỏ dự án vì nó không khả thi.
Phủ định
They are not going to try that solution because it's considered infeasible.
Họ sẽ không thử giải pháp đó vì nó được coi là không khả thi.
Nghi vấn
Is she going to pursue that plan, even though it's infeasible?
Cô ấy có định theo đuổi kế hoạch đó không, mặc dù nó không khả thi?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plan seemed infeasible at first, but they eventually made it work.
Kế hoạch có vẻ bất khả thi lúc đầu, nhưng cuối cùng họ đã làm cho nó thành công.
Phủ định
It was infeasible to complete the project within the given timeframe.
Không thể hoàn thành dự án trong khoảng thời gian đã định.
Nghi vấn
Was it infeasible to consider alternative solutions?
Có phải là không thể xem xét các giải pháp thay thế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)