unworn
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unworn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được mặc hoặc sử dụng.
Definition (English Meaning)
Not having been worn or used.
Ví dụ Thực tế với 'Unworn'
-
"The dress was still unworn in its original packaging."
"Chiếc váy vẫn còn mới nguyên trong bao bì gốc, chưa hề được mặc."
-
"She returned the unworn shoes to the store."
"Cô ấy đã trả lại đôi giày chưa đi lần nào cho cửa hàng."
-
"The auction included several unworn vintage dresses."
"Cuộc đấu giá bao gồm một vài chiếc váy cổ điển chưa từng được mặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unworn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unworn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unworn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unworn' thường được sử dụng để mô tả quần áo, giày dép hoặc các vật dụng cá nhân khác còn mới, chưa qua sử dụng. Nó nhấn mạnh tính trạng hoàn toàn mới và chưa có dấu hiệu hao mòn. Khác với 'new', 'unworn' tập trung vào việc chưa từng được sử dụng hơn là tình trạng mới được sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unworn'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be selling unworn vintage dresses at the market tomorrow.
|
Cô ấy sẽ bán những chiếc váy cổ điển chưa mặc tại chợ vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be wearing unworn shoes to the party; he prefers his old comfortable ones.
|
Anh ấy sẽ không đi giày chưa đi đến bữa tiệc; anh ấy thích đôi cũ thoải mái của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be offering unworn clothes at a discount next week?
|
Họ sẽ giảm giá quần áo chưa mặc vào tuần tới chứ? |