mint condition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mint condition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng hoàn hảo; như mới.
Definition (English Meaning)
In perfect condition; as new.
Ví dụ Thực tế với 'Mint condition'
-
"This vintage guitar is in mint condition."
"Cây đàn guitar cổ điển này ở trong tình trạng hoàn hảo."
-
"I bought a classic car in mint condition."
"Tôi đã mua một chiếc xe hơi cổ điển trong tình trạng hoàn hảo."
-
"The comic book is a rare find, especially in such mint condition."
"Cuốn truyện tranh này là một món đồ hiếm có, đặc biệt là trong tình trạng hoàn hảo như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mint condition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mint condition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm đã qua sử dụng nhưng được bảo quản kỹ lưỡng đến mức gần như không có dấu hiệu hao mòn. Nó phổ biến trong việc mô tả đồ sưu tầm, xe hơi, đồ điện tử, và các sản phẩm second-hand khác. 'Mint condition' ngụ ý rằng sản phẩm đó có thể có tuổi đời nhất định nhưng trông như vừa mới xuất xưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mint condition'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this vintage car is in mint condition!
|
Wow, chiếc xe cổ này ở trong tình trạng hoàn hảo! |
| Phủ định |
Well, even though it's old, this comic book isn't in mint condition.
|
Chà, mặc dù nó cũ, cuốn truyện tranh này không ở trong tình trạng hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Hey, is that old baseball card in mint condition?
|
Này, tấm thẻ bóng chày cũ đó có ở trong tình trạng hoàn hảo không? |