(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mint condition
B2

mint condition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng hoàn hảo như mới còn mới nguyên tình trạng tuyệt hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mint condition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong tình trạng hoàn hảo; như mới.

Definition (English Meaning)

In perfect condition; as new.

Ví dụ Thực tế với 'Mint condition'

  • "This vintage guitar is in mint condition."

    "Cây đàn guitar cổ điển này ở trong tình trạng hoàn hảo."

  • "I bought a classic car in mint condition."

    "Tôi đã mua một chiếc xe hơi cổ điển trong tình trạng hoàn hảo."

  • "The comic book is a rare find, especially in such mint condition."

    "Cuốn truyện tranh này là một món đồ hiếm có, đặc biệt là trong tình trạng hoàn hảo như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mint condition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

worn(hao mòn)
damaged(hư hỏng)
used(đã qua sử dụng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Đồ sưu tầm

Ghi chú Cách dùng 'Mint condition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm đã qua sử dụng nhưng được bảo quản kỹ lưỡng đến mức gần như không có dấu hiệu hao mòn. Nó phổ biến trong việc mô tả đồ sưu tầm, xe hơi, đồ điện tử, và các sản phẩm second-hand khác. 'Mint condition' ngụ ý rằng sản phẩm đó có thể có tuổi đời nhất định nhưng trông như vừa mới xuất xưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mint condition'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this vintage car is in mint condition!
Wow, chiếc xe cổ này ở trong tình trạng hoàn hảo!
Phủ định
Well, even though it's old, this comic book isn't in mint condition.
Chà, mặc dù nó cũ, cuốn truyện tranh này không ở trong tình trạng hoàn hảo.
Nghi vấn
Hey, is that old baseball card in mint condition?
Này, tấm thẻ bóng chày cũ đó có ở trong tình trạng hoàn hảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)