(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ up to
B1

up to

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

tối đa lên đến tùy thuộc vào đang làm gì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Up to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiều nhất là; không quá.

Definition (English Meaning)

As many as; no more than.

Ví dụ Thực tế với 'Up to'

  • "You can invite up to ten people."

    "Bạn có thể mời tối đa mười người."

  • "The price is up to $50."

    "Giá có thể lên đến 50 đô la."

  • "What have you been up to?"

    "Dạo này bạn làm gì rồi?"

  • "It's up to the manager to make the final decision."

    "Việc đưa ra quyết định cuối cùng là tùy thuộc vào người quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Up to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

until(cho đến khi)
depending on(tùy thuộc vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Up to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ một giới hạn trên, một số lượng tối đa hoặc một mức độ tối đa có thể đạt được. Thường đi kèm với số lượng, thời gian, hoặc mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Up to'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wants to be up to date with the latest technology.
Anh ấy muốn cập nhật những công nghệ mới nhất.
Phủ định
She decided not to be up to the challenge.
Cô ấy quyết định không đáp ứng thử thách.
Nghi vấn
Are you up to going for a hike this weekend?
Bạn có sẵn sàng đi bộ đường dài vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By this time next year, the total cost of the project will be up to $1 million.
Vào thời điểm này năm sau, tổng chi phí của dự án sẽ lên đến 1 triệu đô la.
Phủ định
The bill won't be up to $500; I calculated it carefully.
Hóa đơn sẽ không lên đến 500 đô la; tôi đã tính toán cẩn thận.
Nghi vấn
Will the number of participants be up to 100 by the end of the week?
Liệu số lượng người tham gia có lên đến 100 vào cuối tuần không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was up to his knees in mud yesterday.
Hôm qua anh ấy lún đến đầu gối trong bùn.
Phủ định
She wasn't up to the challenge, so she declined the offer.
Cô ấy không đủ sức để đáp ứng thử thách, vì vậy cô ấy đã từ chối lời đề nghị.
Nghi vấn
Were they up to no good when they snuck out last night?
Tối qua họ có làm điều gì ám muội khi lẻn ra ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)